0316686829 - CÔNG TY CỔ PHẦN TPC HOLDING
CÔNG TY CỔ PHẦN TPC HOLDING | |
---|---|
Tên quốc tế | TPC HOLDING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TPC HOLDING |
Mã số thuế | 0316686829 |
Địa chỉ | 53/1 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN BÌNH DIỆP THÀNH KIỆT Ngoài ra NGUYỄN VĂN BÌNH DIỆP THÀNH KIỆT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02838833951 |
Ngày hoạt động | 2021-01-21 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0316686829 lần cuối vào 2023-12-15 23:08:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm. Trồng cây hàng năm khác còn lại |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu chi tiết: Trồng cây dừa, trồng cây ăn quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; chăn nuôi gà; chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; chăn nuôi gia cầm khác |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Trừ hoạt động giết mổ gia súc, gia cầm) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi chi tiết: Dệt vải |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt chi tiết: Gia công giặt tẩy, in hoa văn các loại vải vóc và quần áo |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, gia công ngành hàng dệt nhuộm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) chi tiết: May công nghiệp (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (trừ sản xuất hóa chất) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: Sản xuất các thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, tái tạo các thiết bị năng lượng mặt trời (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình điện, công trình dân dụng và công nghiệp và trạm biến áp đến cấp điện áp 35KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn. + Cửa cuốn, cửa tự động. + Dây dẫn chống xét. + Hệ thống hút bụi. + Hệ thống âm thanh. + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung Thi công lắp đặt lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới, đại lý ký gởi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Bán buôn trà, bột sữa, trà xanh, trân châu, chocolate, khoai môn, các loại thạch, các loại bột dùng làm sương sáo; Bán buôn các loại bánh ngọt, bánh mặn, bánh kem và các loại chè (không bán buôn tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện. - Bán buôn thiết bị chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, tổng đài điện thoại, hệ thống chống trộm, thiết bị điện cho hệ thống phân phối và truyền tải điện, điện lạnh - Bán buôn, xuất nhập khẩu thiết bị, linh kiện ngành cơ điện lạnh; - Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; - Bán buôn máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị thi công nông lâm nghiệp, máy phát điện và động cơ điện và bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xa máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn, xuất nhập khẩu PIN mặt trời. - Bán buôn dây điện, công tắc, thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho loại mọi vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt, may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và các hóa chất cấm đầu tư trong kinh doanh); Bán buôn màu nhuộm; Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Gia công sang chiết, đóng gói các loại hóa chất (không tồn trữ hóa chất tại trụ sở) (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ trà, bột sữa, trân châu, chocolate ,trà xanh, khoai môn, các loại thạch, các loại bột dùng làm sương sáo; Bán lẻ các loại bánh ngọt, bánh mặn, bánh kem và các loại chè (thực hiện theo quyết định số 64/2009/qÐ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/qÐ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. hồ chí minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn tp. hồ chí minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (thực hiện theo quyết định số 64/2009/qÐ-ubnd ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/qÐ-ubnd ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân tp. hồ chí minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn tp. hồ chí minh) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác chi tiết: Hoạt động nhượng quyền kinh doanh ăn uống. Hoạt động nhượng quyền cung cấp đồ ăn uống. Hoạt động của căng tin và hàng ăn tự phục vụ trên cơ sở nhượng quyền (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Hoạt động tư vấn và đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, giám sát thi công, khảo sát xây dựng). Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý) |
7310 | Quảng cáo |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn công nghệ (giải pháp) tiết kiệm năng lượng và tư vấn thực hiện các dự án tiết kiệm năng lượng (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê lò hơi, cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |