2500615816 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KHOÁNG SẢN VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ KHOÁNG SẢN VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH PHUC MINERAL AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINH PHUC MAC.,JSC |
Mã số thuế | 2500615816 |
Địa chỉ | Số 5, đường Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRỌNG THANHVŨ HỮU BÌNH Ngoài ra NGUYỄN TRỌNG THANHVŨ HỮU BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0868 029 592 |
Ngày hoạt động | 2018-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Vĩnh Yên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 2500615816 lần cuối vào 2024-01-02 15:07:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng các loại rau lấy lá; rau lấy quả; rau lấy củ, rễ, hoặc lấy thân… - Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm Chi tiết: - Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm; cây giống nông nghiệp; hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt theo quy định hiện hành của Nhà nước |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: - Khai thác đồng, chì, thiếc, kẽm, von, antimon và các loại quặng kim loại khác theo quy định hiện hành của Nhà nước |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm theo quy định hiện hành của Nhà nước |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động cung cấp dịch vụ thăm dò theo phương pháp truyền thống và lấy mẫu quặng, thực hiện các quan sát địa chất tại khu vực có tiềm năng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ bơm và tháo nước trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; - Hoạt động cung cấp dịch vụ khảo sát, khoan thử và đào thử. |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: - Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Gia công, sản xuất khung nhôm cửa kính, cửa nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công cơ khí, sản xuất các sản phẩm cho xây dựng và dân dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), và động vật sống theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán hoa và cây, mua bán giống cây trồng; - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, sánh sáng - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm và dụng cụ học sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp, máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Mua bán gas, xăng, dầu và các loại dầu nhớt động cơ |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết:- Mua bán kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm từ đá vôi, thạch cao; bê tông, xi măng, gạch xây, ngói, đất, đá, cát, sỏi.. - Mua bán đồ ngũ kim, kính xây dựng; sơn, véc ni - Mua bán gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, nước - Mua bán đồ gỗ cho xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán vật tư nông nghiệp, cây giống, hạt giống… |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |