1500170900 - CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM VĨNH LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN LƯƠNG THỰC THỰC PHẨM VĨNH LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | VINH LONG CEREAL AND FOOD CORPORATION |
Tên viết tắt | VINH LONG FOOD |
Mã số thuế | 1500170900 |
Địa chỉ | Số 38 đường 2 tháng 9, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TIẾN DŨNGDƯƠNG THÁI CHÂU |
Điện thoại | 02703822512 |
Ngày hoạt động | 2006-12-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Long |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1500170900 lần cuối vào 2024-06-20 01:33:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Nuôi trồng thủy sản) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (Xay xát thóc lúa, đánh bóng gạo, sản xuất bột thô) |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Sản xuất đồ uống không cồn) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Dệt bao bì nhựa PP và PE) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Mua bán xe ô tô, xe tải, rơ móc) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Mua bán xe ô tô, xe tải, rơ móc) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của xe có động cơ) |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Mua bán xe mô tô, xe máy) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Mua bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Mua bán: nông lâm sản nguyên liệu; thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản) |
4631 | Bán buôn gạo (Mua bán lương thực) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Mua bán thực phẩm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Mua bán đồ uống không cồn, rượu, bia (rượu, rượu mạnh, rượu vang, bia...)) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Mua bán thuốc lá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Mua bán đồ gia dụng, thiết bị thể dục, thể thao, mỹ phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi ) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Mua bán thiết bị văn phòng (linh kiện điện tử viễn thông và điều khiển, điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điển tử viễn thông, thiết bị điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại) |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Mua bán máy móc nông ngư cơ) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Mua bán thiết bị máy công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp, xây dựng và phụ tùng thay thế ; Mua bán thiết bị văn phòng (máy in, vật tư ngành in và phụ tùng, máy photocopy...); Mua bán thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng, các chất bôi trơn và làm sạch động cơ, khí đốt (gas)) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ, kim khí ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Mua bán: hạt nhựa, hạt nhựa PE, hương liệu dùng trong thực phẩm, phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp ) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Bán buôn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán lương thực) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán thực phẩm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán đồ uống không cồn, rượu, bia (rượu, rượu mạnh, rượu vang, bia...)) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán thuốc lá) |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng, các chất bôi trơn và làm sạch động cơ) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán thiết bị văn phòng (máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị ngoại vi, linh kiện điện tử viễn thông và điều khiển, điện thoại cố định, di động, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điển tử viễn thông, thiết bị điều khiển, thiết bị phát sóng, linh kiện điện thoại) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán vải) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán vật liệu xây dựng, gỗ, kim khí ) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán thiết bị thể dục, thể thao) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán hàng may sẵn, giày, dép) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán thiết bị y tế, nha khoa, thiết bị bệnh viện, mỹ phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Mua bán: dầu, khí đốt (gas) ; hạt nhựa, hạt nhựa PE, hương liệu dùng trong thực phẩm; thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản; phân bón; hóa chất sử dụng trong nông nghiệp; thiết bị văn phòng (máy in, vật tư ngành in và phụ tùng, máy photocopy... )) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Vận tải hàng hóa đường sống) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Hoạt động kho bãi) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Kinh doanh dịch vụ khách sạn) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Đại lý bảo hiểm) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Kinh doanh bất động sản với quyền sở hữu hoặc đi thuê ) |