0100785150 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SƠN LÂM
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ SƠN LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | SON LAM TRADING & SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SON LAM TRASER CO., LTD |
Mã số thuế | 0100785150 |
Địa chỉ | Số 2/4, phố Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THUÝ HẰNG (TỨC KIM ANH) |
Điện thoại | 8266999/ 8282457 |
Ngày hoạt động | 1998-11-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0100785150 lần cuối vào 2024-01-10 00:48:08. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác, chế biến than mỏ, than sỉ, than cốc, clanhke; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi, đất sét và cao lanh |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản Nhà nước cấm); |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc; |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất quần áo |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày, dép các loại |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công các loại tre ép, gỗ ép; |
1811 | In ấn Chi tiết: - Sản xuất, gia công nhãn mác - In - Thiết kế tạo mẫu, chế bản in - In bao bì |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: các dịch vụ liên quan đến in (theo quy định hiện hnàh của pháp luật) |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất và chế biến các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), chế phẩm sinh học dùng trong nuôi trồng thủy sản (không bao gồm chế phẩm y tế); |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất, chế biến các loại nguyên liệu, phế liệu ngành nhựa; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất vôi đá, bột đá; - Sản xuất các nguyên vật liệu, phụ gia xi măng; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: - Sản xuất phôi thép, gang; - Sản xuất khung nhà thép tiền chế; |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: gia công, chế tác vàng, bạc, đá quý; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt thiết bị, máy móc linh kiện điện và máy biến áp; |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: sửa chữa, lắp đặt các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, bưu chính viễn thông, điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng đường dây và trạm biến áp điện đến 35KV; - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng các công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: lắp ráp, lắp đặt khung nhà thép tiền chế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông - Đại lý bán lẻ xăng dầu, chất đốt; - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán hàng lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán hàng thủy hải sản, hàng thực phẩm |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán các loại nguyên liệu thuốc lá nội; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán quần áo, giày, dép các loại; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán trang thiết bị, dụng cụ y tế - Mua bán hàng gia dụng và hàng trang trí nội ngoại thất - Mua bán nguyên liệu, phụ liệu ngành gốm, sứ, thủy tinh; - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán các thiết bị điện, điện tử, bưu chính viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - mua bán thiết bị, máy móc linh kiện điện và máy biến áp - Mua bán thiết bị, vật liệu ngành nước; - Mua bán các thiết bị điện lạnh, điện cơ, điện máy nổ, máy công cụ phục vụ sản xuất và tiêu dùng; - Buôn bán vật tư, thiết bị ngành in |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: mua bán than mỏ, than sỉ, than cốc, clanhke |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Kinh doanh kim loại màu (trừ loại Nhà nước cấm); - mua bán phôi thép, gang - Mua bán vàng, bạc, đá quý; - mua bán khoáng sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đá tự nhiên; - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - mua bán vôi đá, bột đá; - mua bán các nguyên vật liệu, phụ gia xi măng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm), chế phẩm sinh học dùng trong nuôi trồng thủy sản (không bao gồm chế phẩm y tế); - Mua bán nguyên phụ liệu ngành da; - Mua bán nguyên liệu, phế liệu và đồ phế thải (trừ loại Nhà nước cấm); - mua bán phế liệu sợi tơ tằm - Mua bán nguyên liệu và các sản phẩm ngành cao su; - Mua bán, chế biến nguyên liệu, phế liệu kim loại (trừ loại Nhà nước cấm); - mua bán các loại nguyên liệu, phế liệu ngành nhựa; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ (trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hoá |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường và kinh doanh bất động sản); |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ; |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật và tư vấn tài chính, chứng khoán); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ôtô; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ ủy thác xuất nhập khẩu Dịch vụ thương mại Xuất nhập khẩu hàng hóa Công ty kinh doanh (trừ vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn du học |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu thể thao, khu vui chơi giải trí |