0311568839 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHẠM LÊ NGUYỄN
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT PHẠM LÊ NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHAM LE NGUYEN PRODUCTION TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHAM LE NGUYEN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0311568839 |
Địa chỉ | 302A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 05, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHẠM ĐỨC THỊNH |
Điện thoại | 0903992824 |
Ngày hoạt động | 2012-02-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311568839 lần cuối vào 2024-06-19 23:53:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây gia vị hàng năm (Không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (Không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (Không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công khẩu trang, hàng may sẵn (Chỉ được sản xuất, gia công sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường theo quy định) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (trừ tái chế phế thải, sản xuất bột giấy tại trụ sở) |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (không hoạt động tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Không hoạt động tại trụ sở) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (Không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, hàng kim khí điện máy, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ trang trí nội thất; Bán buôn đồ dùng cho gia đình; Bán buôn thuốc, bán buôn nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, bán buôn dụng cụ y tế, bán buôn vật tư y tế tiêu hao như găng tay, khẩu trang, bông, băng, gel rửa tay |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nhựa đường; vật tư dùng trong thi công cầu đường. Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không tồn trữ hóa chất) (doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động); Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn chế phẩm sinh học, vi sinh vật và enzyme dùng trong nông nghiệp; sản phẩm xử lý, cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản. Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (Không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ họa |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |