0311439463 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU OCEANS PLUS
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU OCEANS PLUS | |
---|---|
Tên quốc tế | OCEANS PLUS IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OCEANS PLUS IMEX CO., LTD |
Mã số thuế | 0311439463 |
Địa chỉ | 617/2/3 Kha Vạn Cân, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG PHI TÂM |
Điện thoại | 0903 74 22 48 |
Ngày hoạt động | 2011-12-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0311439463 lần cuối vào 2024-01-14 03:34:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: gia công hàng may mặc (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác. Bán buôn xe tải, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu. |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa xe ô tô. Sửa chữa và bảo trì xe tải, xe nâng, xe đào, xe xúc, xe cẩu, thùng chứa hàng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. Bán buôn hàng may mặc, vải sợi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn). Bán buôn dầu thô. Bán buôn dầu DO, dầu FO (trừ dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng). Bán buôn sắt, thép, kẽm (trừ mua bán phế liệu, phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn gỗ tròn, gỗ xẻ, ván ép, ván sàn, gỗ ghép, gỗ tạp, củi, cừ, tràm, xà gồ (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý. Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. Bán buôn hạt nhựa. Bán buôn phân bón. Bán buôn kính, thạch cao, inox, nhôm và đồng. Bán buôn giấy. Bán buôn nhựa đường, bê tông nhựa nóng. Bán buôn các loại khuôn mẫu. Bán buôn đinh, ốc, bù lon, bao bì giấy. Bán buôn các sản phẩm cơ khí. Bán buôn máy móc, các sản phẩm ngành nhựa. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành may (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn que hàn, nhôm tấm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Sản xuất phần mềm tin học; Gia công phần mềm vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy quay phim, máy chụp hình, dụng cụ âm thanh và thiết bị chiếu sáng. Cho thuê máy móc, thiết bị ngành xây dựng, máy phát điện. |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |