0310604805 - CÔNG TY TNHH NGUYỄN HẬU INTERNATIONAL
CÔNG TY TNHH NGUYỄN HẬU INTERNATIONAL | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN HAU INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NGUYEN HAU INTERNATIONAL |
Mã số thuế | 0310604805 |
Địa chỉ | 120A Trần Kế Xương , Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG TRƯỜNG CỬU |
Điện thoại | 0866814303 |
Ngày hoạt động | 2011-01-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0310604805 lần cuối vào 2024-01-09 05:52:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TƯ VẤN PHƯƠNG NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1311 | Sản xuất sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi (không hoạt động tại trụ sở) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Chi tiết: Sản xuất nhãn hiệu, băng rôn, đồ tỉa trang trí: vải viền, quả tua, màn tuyn và các màn bằng vải khác, sản xuất viền đăng ten cuộn, đăng ten mảnh, dải hoặc mẫu ten rời để trang, vải quần áo dễ co giãn, vải dùng vẽ tranh sơn dầu và vải vẽ kỹ thuật, dây giày, bông đánh phấn và găng tay (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (không hoạt động tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở) |
1520 | Sản xuất giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, luyện cán cao su, thuộc da tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất sản phẩm gốm sứ chịu lửa như: Đồ gốm sứ cách nhiệt từ nguyên liệu hoá thạch silic; gạch, ngói chịu lửa; sản xuất bình, nồi, vòi, ống (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng bằng gốm sứ không chịu lửa như: Sản xuất gạch gốm sứ, ngói lợp, ống khói bằng gốm (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, túi, cặp, túi, ví, thắt lưng, hàng du lịch bằng da, giả da và bằng các chất liệu khác, dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, dụng cụ làm vườn; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn phân bón |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, đèn và bộ đèn, dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt; hàng gốm, sứ, hàng thuỷ tinh, thiết bị gia dụng, dụng cụ làm vườn, nhạc cụ. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (có nội dung được phép lưu hành) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ); Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật; Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG), súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phô Hô Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thưc phẩm trên đia bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng, hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ đồ cổ, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh mỹ phẩm, thảm treo tường, thảm trải sàn, đệm, chăn màn, sách, truyện, báo, tạp chí, trò chơi và đồ chơi, thiết bị, đồ dùng gia đình, hàng điện tử tiêu dùng, đĩa ghi âm thanh, hình ảnh, hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ (trừ đồ cổ, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại) (trừ kinh doanh dược phẩm, bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao, tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của ủy ban nhân dân Thành phô Hô Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thưc phẩm trên đia bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Thiết kế, thi công lắp đặt bảng hiệu, bảng quảng cáo, logo, catalogue. Dịch vụ quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Thiết kế quảng cáo, thiết kế website, Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức sự kiện (Không thực hiện hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh và không hoạt động tại trụ sở) |