1001111427 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HUY PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI HUY PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY PHAT TRADE AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY PHAT TI CO., LTD |
Mã số thuế | 1001111427 |
Địa chỉ | Số 23, ngách 640/51 Nguyễn Văn Cừ, Phường Gia Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ NGỌC (TỨC MINH NGỌC) |
Điện thoại | 0913530946 |
Ngày hoạt động | 2017-03-15 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 1001111427 lần cuối vào 2023-12-24 03:04:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị trường học và sản phẩm khác bằng kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đại lý dụng cụ y tế; đại lý đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; đại lý văn phòng phẩm, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; đại lý đồng hồ, dao, kéo, thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; đại lý hàng may mặc, giày dép, vải, găng tay, quần áo bảo hộ lao động; đại lý máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; đại lý máy móc, thiết bị y tế, thiết bị trường học, thiết bị, dụng cụ vệ sinh môi trường, phòng cháy, chữa cháy; đại lý máy móc nông nghiệp; đại lý thiết bị, linh kiện điện lạnh, điện tử, máy vi tính và thiết bị ngoại vi; đại lý nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; đại lý các mặt hàng hóa chất diệt mối và các côn trùng gây hại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán dụng cụ, thiết bị phòng diệt mối và sinh vật có hại và bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất diệt mối, diệt côn trùng, chế phẩm diệt côn trùng; bán buôn hóa chất; bán buôn vắc xin |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu; xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán lẻ đồng hồ, dao, kéo, găng tay, quần áo bảo hộ lao động; bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ y tế, thiết bị trường học; bán lẻ máy móc, thiết bị, dụng cụ vệ sinh môi trường, phòng cháy, chữa cháy; bán lẻ thiết bị và linh kiện điện tử, điện lạnh; bán lẻ nhạc cụ, sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi; bán lẻ hóa chất diệt mối, diệt côn trùng, chế phẩm diệt côn trùng, bán lẻ hóa; bán lẻ vắc xin |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (không bao gồm hoạt động đấu giá, kinh doanh vàng, đồ cổ) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn và thi công trồng cây chắn sóng bảo vệ đê biển; Tư vấn thẩm định và giám sát thi công phòng, diệt mối; Khảo sát các khuyết tật, ẩn hoạ trong các công trình thuỷ lợi, địa chất công trình và khảo cổ; Khảo sát, tư vấn và xử lý phòng, diệt mối cho các công trình xây dựng dân dụng công nghiệp, đê, đập, các loại cây; Tư vấn và dịch vụ phòng chống sinh vật hại (ruồi, muỗi, kiến, gián, chuột, rắn và các sinh vật có hại khác) |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ phòng diệt mối và các sinh vật hại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xử lý ẩn họa, xử lý, phòng, diệt mối, sinh vật hại |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiết: Dịch vụ tiêu diệt mối, côn trùng và vệ sinh chung nhà cửa |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới 01 năm (nghề mộc, sơn, cơ khí) |