3200621352 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NAM PHONG ANH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG NAM PHONG ANH | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM PHONG ANH CONSTRUCTION AND TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM & XD NAM PHONG ANH |
Mã số thuế | 3200621352 |
Địa chỉ | Khu phố 7, Phường 5, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ VĂN NAM PHONG |
Điện thoại | 0913474836 |
Ngày hoạt động | 2015-12-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3200621352 lần cuối vào 2024-01-04 23:18:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 2836/QĐ-CT của Cục Thuế Tỉnh Quảng Trị ngày 19/07/2018.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ GIÁO DỤC QUẢNG TRỊ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Chế tạo máy móc, cấu kiện kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, kỹ thuật dân dụng khác. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ hoặc đập các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, viễn thông, văn hóa thể thao. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Thi công, san lấp mặt bằng xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, viễn thông, văn hóa thể thao. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống điện các công trình dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp đến 500KV; - Xây lắp các công trình nguồn điện, lưới điện và trạm biến áp đến 500KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống cơ - điện lạnh, viễn thông, văn hóa thể thao, hệ thống xây dựng khác. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý giao nhận hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nông, lâm sản nguyên liệu. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng tiểu thủ công nghiệp, hàng thủ công mỹ nghệ. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt, thép và kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |