2100667182 - CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI TB TRÀ VINH
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI TB TRÀ VINH | |
---|---|
Tên quốc tế | TB TRA VINH LIVESTOCK CORPORATION |
Tên viết tắt | TB TRA VINH |
Mã số thuế | 2100667182 |
Địa chỉ | Ấp Bến Bạ, Xã Hàm Tân, Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | LIÊNG THỊ THANH |
Điện thoại | 0384546422 |
Ngày hoạt động | 2021-05-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2100667182 lần cuối vào 2023-12-15 04:44:57. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn |
0149 | Chăn nuôi khác |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Chi tiết: Dệt, nhuộm các loại, gia công thuộc da các loại |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công, chế biến các loại phụ kiện giày, may mặc; Sản xuất giày da thành phẩm |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại giấy |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất các loại gạch |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống,…) |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng và kinh doanh cảng biển |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác, dầu thô, xăng dầu và các sản phẩm liên quan, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (phân bón) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng), bằng xe có động cơ loại khác, bằng xe thô sơ, bằng phương tiện đường bộ khác |
4940 | Vận tải đường ống |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hàng hóa: ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa: bằng phương tiện cơ giới, bằng phương tiện thô sơ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan), trong kho loại khác |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng biển |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, cảng biển, cảng sông, bốc xếp hàng hóa loại khác |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà ở |