0303171029 - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP III
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP III | |
---|---|
Tên quốc tế | AGRICULTURAL AND MATERIALS IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAJIMEX |
Mã số thuế | 0303171029 |
Địa chỉ | 24 A đường Tôn Thất Thuyết, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU XUÂN ĐỖ ( sinh năm 1967 - Hải Phòng) Ngoài ra LƯU XUÂN ĐỖ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2004-01-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303171029 lần cuối vào 2024-01-21 13:21:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến thực phẩm (trừ chế biến thực phẩm tươi sống). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ chi tiết: Gia công chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Gia công đóng hộp giấy, đóng tập - sách vở và bao bì (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: sản xuất phân bón (trừ sản xuất thuốc bảo vệ thực vật), không hoạt động tại trụ sở |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiết: Đức khuôn sắt, thép (không hoạt động tại trụ sở). |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Kinh doanh lương thực, nông sản các loại (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn nước giải khát, bia, rượu |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn văn phòng phẩm. Bán buôn mỹ phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Kinh doanh vật tư thiết bị nông nghiệp khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy. Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: Kinh doanh xăng dầu. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu phân bón các loại. Bán buôn hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, dầu nhớt các loại (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường thủy. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Dịch vụ rửa xe, giữ xe (trừ kinh doanh bến bãi ô tô). Dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống. |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: quán cà phê, giải khát |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Đầu tư kinh doanh khai thác cảng sông. Cho thuê kho bãi. Kinh doanh kho bãi. Kinh doanh nhà. Đầu tư xây dựng, kinh doanh nhà ở khu dân cư và kết cấu hạ tầng khu công nghiệp. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |