0304917951 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TRANG KIẾN QUỐC
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI TRANG KIẾN QUỐC | |
---|---|
Mã số thuế | 0304917951 |
Địa chỉ | 195/33 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LƯU NGUYÊN ĐẠI |
Điện thoại | 5120679 |
Ngày hoạt động | 2007-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Cập nhật mã số thuế 0304917951 lần cuối vào 2024-01-21 19:37:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp -chi tiết: Trồng trọt, chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển -chi tiết: Khai thác hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa -chi tiết: Khai thác thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển -chi tiết: Nuôi trồng hải sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa -chi tiết: Nuôi trồng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản -chi tiết: Chế biến hàng lâm sản (không hoạt động tại trụ sở) . Chế biến hàng thủy sản (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô -chi tiết: Chế biến hàng nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải -chi tiết: Thoát nước, xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại -chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu dân cư |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống -chi tiết: Mua bán hàng nông-lâm sản, gia súc (trừ động vật sống và không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm -chi tiết: Mua bán hàng thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình -chi tiết: Mua bán hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy, đồ trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông -chi tiết: Mua bán hàng điện tử |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, dụng cụ phòng thí nghiệm, ngành nông-lâm ngư |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Đại lý bán vé máy bay |
5320 | Chuyển phát |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Tư vấn môi trường |
8510 | Giáo dục mầm non (không hoạt động tại trụ sở) |
8520 | Giáo dục tiểu học (không hoạt động tại trụ sở) |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ-tin học (không hoạt động tại trụ sở) |