3502450449 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH HẢI ĐĂNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CÂY XANH HẢI ĐĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG GREEN TREES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HAI DANG GREEN |
Mã số thuế | 3502450449 |
Địa chỉ | Số 221 Võ Thị Sáu, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY MẠNH HOẠT |
Điện thoại | (0254) 3852704 121 |
Ngày hoạt động | 2021-03-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502450449 lần cuối vào 2023-12-15 13:54:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Nghiên cứu khoa học, nhân tạo giống cây trồng, hoa cây cảnh, vườn ươm; Tư vấn ươm, trồng, chăm sóc cây xanh, cây cảnh. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, cầu, cống |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình công viên cây xanh, khuôn viên sân vườn, hoa tiểu cảnh, hồ nước, hồ nước nghệ thuật, trang trí điện nghệ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình; Nạo vét ao hồ, kênh mương. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tưới nước tự động; Khoan giếng nước. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hoa, cây cảnh, phân bón, chậu cảnh và các thiết bị chăm sóc cây cảnh. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Kinh doanh các sản phẩm từ gỗ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch; Thiết kế cảnh quan; Thiết kế công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế phòng cháy, chữa cháy; Thiết kế điện; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe chuyên dùng. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dịch vụ diệt mối và côn trùng (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Quản lý, chăm sóc, bảo vệ, duy tu, sửa chữa, tôn tạo và trồng mới các công viên cây xanh. |