0201806921 - CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ANIMEX VINAKHODKA
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ANIMEX VINAKHODKA | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAKHODKA ANIMEX IMPORT EXPORT LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | VINAIMPECO |
Mã số thuế | 0201806921 |
Địa chỉ | Số 1/56 Cát Cụt, Phường An Biên, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | Igor Glukhovtcov Vladimirovich |
Ngày hoạt động | 2017-09-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0201806921 lần cuối vào 2024-06-20 01:15:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN - QUẢNG CÁO VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN TÍN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: + Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác: 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308 + Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi-tum; các loại sáp khoáng chất: 2701, 2702, 2703, 2704, 2705.00.00, 2706.00.00, 2708, 2714, 2715.00.00 + Plastic và các sản phẩm bằng plastic: 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914.00.00, 3916, 3917, 3919, 3920, 3921, 3923, 3925 + Cao su và các sản phẩm bằng cao su: 4010 + Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc: 6113 + Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc: 6210, 6217 + Sắt và thép: 7201, 7202, 7203, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221.00.00, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229 + Đồng và các sản phẩm bằng đồng: 7401.00.00, 7402.00.00, 7403, 7405.00.00, 7406, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7415, 7419 + Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm: 7601, 7603, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609.00.00, 7610, 7611.00.00, 7612, 7613.00.00, 7614, 7616 + Xe trừ phương tiện chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng: 8701, 8702, 8704, 8705, 8706, 8707, 8708, 8709, 8713, 8714, 8716 - Thực hiện quyền nhập khẩu các hàng hóa có mã HS như sau: + Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh không xương sống khác: 0308 + Nhiên liệu khoáng, dầu khoáng và các sản phẩm chưng cất từ chúng; các chất chứa bi-tum; các loại sáp khoáng chất: 2701, 2702, 2703, 2704, 2705.00.00, 2706.00.00, 2708, 2714, 2715.00.00 + Plastic và các sản phẩm bằng plastic: 3901, 3902, 3903, 3904, 3905, 3906, 3907, 3908, 3909, 3910, 3911, 3912, 3913, 3914.00.00, 3916, 3917, 3919, 3920, 3921, 3923, 3925 + Cao su và các sản phẩm bằng cao su: 4010 + Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, dệt kim hoặc móc: 6113 + Quần áo và các hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc: 6210, 6217 + Sắt và thép: 7201, 7202, 7203, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221.00.00, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229 + Đồng và các sản phẩm bằng đồng: 7401.00.00, 7402.00.00, 7403, 7405.00.00, 7406, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7413, 7415, 7419 + Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm: 7601, 7603, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609.00.00, 7610, 7611.00.00, 7612, 7613.00.00, 7614, 7616 + Xe trừ phương tiện chạy trên đường xe lửa hoặc xe điện, và các bộ phận và phụ kiện của chúng: 8701, 8702, 8704, 8705, 8706, 8707, 8708, 8709, 8713, 8714, 8716 |