0401791278 - CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TPS PHƯƠNG TÍN
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TPS PHƯƠNG TÍN | |
---|---|
Tên quốc tế | TPS PHUONG TIN TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TPS PHUONG TIN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0401791278 |
Địa chỉ | 46 Tân Thái 4, Phường Mân Thái, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam |
Người đại diện | Huỳnh Đặng Trung Tín |
Ngày hoạt động | 2016-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sơn Trà - Ngũ Hành Sơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 0401791278 lần cuối vào 2024-01-04 03:18:16. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 4056/QĐ-CT của Q.Sơn Trà - KV STR-NHSFChi cục Thuế Quận Sơn TràF2019F06F30 ngày 10/12/2020.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN KIẾN.VN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì bảo dưỡng máy móc, thiết bị phục vụ ngành ngân hàng, máy ATM (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới thương mại. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax, máy đếm tiền; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ ngành ngân hàng, linh kiện máy ATM; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng xe ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hoá trong kho. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chi tiết: Khắc phục các sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Cho thuê máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax, máy đếm tiền; Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ ngành ngân hàng, linh kiện máy ATM; Cho thuê thiết bị và dụng cụ đo lường; Cho thuê máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |