0300514013 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 27/7 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 27/7 THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | 27/7 HO CHI MINH CITY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 27/7 HCMC CO., LTD |
Mã số thuế | 0300514013 |
Địa chỉ | Số 153 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH MINH ĐẠO Ngoài ra HUỲNH MINH ĐẠO còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | (08) 38408210 |
Ngày hoạt động | 2010-08-30 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300514013 lần cuối vào 2024-01-20 23:39:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su chi tiết: Trồng cây cao su. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp chi tiết: chăn nuôi gia súc. |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng chi tiết: Nuôi trồng cây công nghiệp. Trồng rừng, trồng cây công nghiệp. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản. |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: Sản xuất, chế biến các mặt hàng nông, lâm, thủy, hải sản (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh chi tiết: Sản xuất rượu các loại. |
1102 | Sản xuất rượu vang chi tiết: sản xuất bia các loại |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước giải khát các loại. |
1200 | Sản xuất sản phẩm thuốc lá chi tiết: Thuốc lá bao |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) chi tiết: May mặc. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: sản xuất đồ gỗ, hàng trang trí nội thất. |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ gỗ. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất bao bì giấy. |
1811 | In ấn chi tiết: In bao bì. In ấn các loại văn bản, sách báo, các sản phẩm quảng cáo, bao bì, nhãn hiệu, tài liệu nghiệp vụ, hệ thống biểu mẫu và tài liệu hướng dẫn, tài liệu phục vụ nhiệm vụ chính trị, văn hóa, giáo dục và xã hội. |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in chi tiết: Dịch vụ quảng cáo, tư vấn tiếp thị, thiết kế tạo mẫu và trang trí mỹ thuật. |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất dung môi, bột màu, hương liệu |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su chi tiết: Sản xuất, chế biến các mặt hàng cao su (không sản xuất, chế biến tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: gia công các mặt hàng cơ khí gia dụng. |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất các mặt hàng cơ khí gia dụng. |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác chi tiết: sản xuất các loại vật tư về ngành điện |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan chi tiết: gia công, chế tác vàng, bạc, nữ trang, đá quý. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: nước đá cây. Sản xuất vật liệu xây dựng. Sản xuất mặt hàng cơ khí các loại. Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác chi tiết: Xây dựng và sửa chữa dân dụng. Thi công cầu đường, bến cảng, bờ kè, thi công xây lắp các công trình công nghiệp, dân dụng, giao thông, thủy lợi, hàng không, bưu điện, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện và trạm biến thế , thiết bị điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý nước tinh khiết. Đại lý ký gửi hàng hóa. Đại lý bán vé máy bay. |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: kinh doanh thực phẩm; Bán buôn đường (không hoạt động tại trụ sở), sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: kinh doanh rượu bia các loại. . Bán buôn đồ uống. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu thuốc lá. Bán buôn sản phẩm thuốc lá điếu nội, thuốc lào. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép. Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: kinh doanh mặt hàng cơ khí các loại. Kinh doanh vật tư thiết bị ngành điện và vật liệu xây dựng điện. Mua bán trang thiết bị y tế. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan chi tiết: mua bán xăng dầu, nhớt, mỡ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: Mua bán vàng, bạc, nữ trang, đá quý. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh đồ gỗ trang trí nội thất, hóa chất các loại. Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ. |
4690 | Bán buôn tổng hợp chi tiết: Kinh doanh siêu thị. Mua bán máy móc, thiết bị nguyên liệu, vật tư phục vụ sản xuất xây dựng - tiêu dùng - xuất khẩu. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ lương thực |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thực phẩm; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thuốc lá điếu nội, thuốc lào. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình (trừ súng đạn thể thao, vũ khí thô sơ) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá điếu nội, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ. |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) lưu động hoặc tại chợ. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, vận tải khách bằng taxi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng. Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô. |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải khách đường thủy nội địa. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng đường thủy nội địa. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi. |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động điều hành các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; Hoạt động quản lý, trông giữ phương tiện đường bộ. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không kinh doanh khách sạn, nhà hàng tại trụ sở công ty) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Dịch vụ ăn uống. Kinh doanh ăn uống trong nhà hàng (không kinh doanh khách sạn, nhà hàng tại trụ sở công ty) |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ dịch vụ karaoke). |
6419 | Hoạt động trung gian tiền tệ khác chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Dịch vụ cho thuê văn phòng làm việc. Kinh doanh nhà. Mua bán, cho thuê nhà xưởng (chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt). |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất chi tiết: Dịch vụ môi giới mua bán nhà, chuyển quyền sử dụng đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Tư vấn xây dựng, xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị công nghệ xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng - công nghiệp. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: trưng bày các sản phẩm từ gỗ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc công nghiệp, thương mại, thiết bị và đồ dùng sản xuất thuốc lá không kèm người điều khiển |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp chi tiết: Dịch vụ rửa xe. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ thương mại. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn và đại diện sở hữu công nghiệp. |
8531 | Đào tạo sơ cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo dạy nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội chợ triển lãm, tổ chức hoạt động thể dục thể thao, tổ chức biểu diễn phục vụ người khuyết tật. |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Kinh doanh ca nhạc trong nhà hàng (không kinh doanh khách sạn, nhà hàng tại trụ sở công ty) |
9319 | Hoạt động thể thao khác chi tiết: Hoạt động bơi lội, thể thao dưới nước, đua thuyền, lướt ván trên biển và lặn dưới biển. Thể thao trên không, nhảy dù. |