0102016030 - CÔNG TY TNHH HUY ANH PHÚC
CÔNG TY TNHH HUY ANH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | HUY ANH PHUC COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUY ANH PHUC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0102016030 |
Địa chỉ | Số 101, Tổ dân phố số 16, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THỊ BÍCH YẾN |
Điện thoại | 0439680336 |
Ngày hoạt động | 2006-08-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Đông Anh |
Cập nhật mã số thuế 0102016030 lần cuối vào 2024-01-17 08:14:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0221 | Khai thác gỗ |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác - Chi tiết: Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng; sản xuất gỗ ván ghép và vật liệu dùng để cách nhiệt bằng thuỷ tinh, |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện - Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gỗ khác nhau, cụ thể: Cán, tay cầm của dụng cụ, cán chổi, cán bàn chải, khuôn và nòng giày hoặc ủng, mắc áo, đồ dùng gia đình và đồ dùng nấu bếp bằng gỗ, tượng và đồ trang trí bằng gỗ, đồ khảm, trạm hoa văn bằng gỗ, hộp, tráp nhỏ đựng đồ trang sức quý và các vật phẩm tương tự bằng gỗ, các dụng cụ như ống chỉ, suốt chỉ, ống suốt, cuộn cuốn chỉ, máy xâu ren và các vật phẩm tương tự của guồng quay tơ bằng gỗ. |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp - Chi tiết: Lắp đặt, cung cấp vật tư, thiết bị cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác - Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp như: Các nhà máy lọc dầu, các xưởng hoá chất; Xây dựng công trình như: đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; Xây dựng đường hầm; các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời; Xây lắp các công trình điện đến 35 KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Chi tiết: Sửa chữa thân xe; rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế, |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá - Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán và ký gửi hàng hoá; Đại lý mua, đại lý bán các loại vật tư, thiết bị cho ngành cơ khí, ngành điện; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Buôn bán đồ gia dụng, thiết bị văn phòng, thiết bị môi trường; Buôn bán vật tư, thiết bị cho các công trình điện đến 35 KV; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh - Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet - Chi tiết: Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; bán lẻ các loại hàng hóa qua internet (không gồm hoạt động sàn giao dịch điện tử, kinh doanh đa cấp) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác - Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác; Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác - Chi tiết: Dịch vụ cẩm đồ; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Chi tiết: Tư vấn thiết kế, chế tạo, cung cấp thiết bị cơ khí, điện, điện tử, điện lạnh và tự động cho các hệ thống công nghiệp và dân dụng (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu - Chi tiết: Chuyển giao công nghệ, tích hợp hệ thống, cải tạo, nâng cấp và bảo trì các dây chuyền sản xuất công nghiệp; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác - Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác - Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan; Dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp cho khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh bể bơi hoặc bảo dưỡng; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh tàu hỏa, xe buýt máy bay; Vệ sinh đường xá; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác - Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |