0304721099 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ Y TẾ NAM HỒ VIỆT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG VÀ Y TẾ NAM HỒ VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM HO VIET MEDICAL AND CONSTRUCTION DESIGN CONSULTANT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAHOVI JSC |
Mã số thuế | 0304721099 |
Địa chỉ | 40A Đường số 3, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ QUANG ĐÀN |
Điện thoại | 02866507888 - 094708 |
Ngày hoạt động | 2006-12-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304721099 lần cuối vào 2024-01-09 12:17:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn chi tiết: In ấn (trừ in lụa, in tráng bao bì kim loại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại chi tiết: Sản xuất cấu kiện sắt thép, vì kèo, khung nhà xưởng (không sản xuất tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội ngoại thất (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất thiết bị dụng cụ y tế (không sản xuất tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình xây dựng giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện - điện lạnh. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước. (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt thang máy, phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt hệ thống oxy, phòng X quang, phòng mổ. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng chi tiết: Trang trí nội thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý truy cập internet. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nguyên liệu và vật liệu chế biến thức ăn gia súc, thức ăn gia súc. (không hoạt động tại trụ sở) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán bánh ngọt, ly thủy tinh, chỉ sợi. (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Mua bán máy vi tính. 46510 |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán trang thiết bị-dụng cụ y tế, thiết bị cân đo, dụng cụ thí nghiệm, thiết bị hoa tiêu, thiết bị nghiên cứu khoa học. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp chi tiết: Mua bán linh kiện phụ tùng xe ô tô, mô tô, điện tử, hóa chất thực phẩm và công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy bơm nước. 46590 |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất,điện dân dụng, sắt, thép các loại. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5820 | Xuất bản phần mềm chi tiết: Sản xuất phần mềm. Kinh doanh trò chơi điện tử. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Cho thuê mặt bằng. Kinh doanh bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp. Lập dự án xây dựng. Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng - công nghiệp. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đo đạc bản đồ. Thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý, lý hóa, sinh hóa của đất đá, nền móng, vật liệu xây dựng, kết cấu chịu lực của công trình(trừ khảo sát xây dựng). Thiết kế công trình điện năng (nhà máy điện, đường dây tải điện, trạm biến thế). Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Khảo sát địa hình xây dựng công trình. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng-công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp.Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Kiểm tra chứng nhận sự phù hợp của chất lượng công trình. |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. Trang trí hộp đèn, bảng hiệu, tờ rơi. Photocopy. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê thiết bị thi công. |