3400780751 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT PCOM
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT PCOM | |
---|---|
Tên quốc tế | PCOM SCIENCE AND TECHNOLOGY EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PCOM |
Mã số thuế | 3400780751 |
Địa chỉ | 18 Thủ Khoa Huân, Phường Bình Hưng, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG TRÚC SƯƠNG Ngoài ra DƯƠNG TRÚC SƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02523636888-02523636 |
Ngày hoạt động | 2009-06-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Cập nhật mã số thuế 3400780751 lần cuối vào 2024-01-21 08:15:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Lắp ráp thiết bị văn phòng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Dịch vụ sửa chữa, bảo quản máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở)) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dành cho vui chơi giải trí) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Đại lý, môi giới dịch vụ viễn thông, công nghiệp thông tin) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Bán buôn văn phòng phẩm, hàng kim khí điện máy, hóa mỹ phẩm, dụng cụ y tế, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, máy điều hòa không khí, Bán buôn giường tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Bán buôn máy vi tính) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Bán buôn điện thoại, máy quay phim, máy chụp ảnh, điện tử gia dụng, camera quan sát) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Bán buôn thiết bị văn phòng, máy photocopy, vật tư ngành in và phụ tùng, máy fax, thiết bị công nghiệp, khai khoáng - lâm nghiệp - xây dựng và linh kiện, thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị chữa cháy. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; thiết bị nghiên cứu khoa học, thí nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm) |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Tư vấn trong các lĩnh vực: Đầu tư, đấu thầu, lập và quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Hoạt động tư vấn kỹ thuật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (kiểm tra, giám sát, lắp đặt máy móc chuyên dụng trong lĩnh vực trang thiết bị y tế) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Hoạt động môi giới thương mại, sắp xếp có mục đích và bán ở mức nhỏ và trung bình, bao gồm cả thực hành chuyên môn, không kể môi giới bất động sản; Tư vấn công nghệ khác) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Cho thuê thiết bị văn phòng) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị thiết bị văn phòng) |