0312527296 - CÔNG TY TNHH CNI VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CNI VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | CNI VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CNI VN CO., LTD |
Mã số thuế | 0312527296 |
Địa chỉ | Tầng 8, 373-375 Nguyễn Trọng Tuyển, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Cheong Chin Tai |
Điện thoại | +84 8 3920 4535 |
Ngày hoạt động | 2013-10-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0312527296 lần cuối vào 2024-01-01 09:46:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIETTEL BÌNH DƯƠNG - CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: - Thực hiện quyền nhập khẩu các loại hàng hoá với mã số HS 0409; 1102, 1103; 1804 → 1806; 1904, 1905, 2009, 2101, 2106, 2202, 2936, 3303 → 3307, 3401, 3402, 3808, 3923, 4910, 6203, 6204, 6215, 6601, 6911, 6912, 7013, 8421, 9102, 9603, 9608, 9619 theo quy định của pháp luật Việt Nam; - Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã số HS 0409.00.00, 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 1904.10.10, 1904.10.90, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 1905.90.70, 1905.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.12.90, 2101.20.10, 2106.10.00, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 2936.27.00, 2936.29.00, 3303.00.00, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.91.00, 3304.99.30, 3304.90.90, 3305.10.10, 3305.10.90, 3305.30.00, 3305.90.00, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.20.20, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.20, 3401.11.90, 3401.30.00, 3402.20.12, 3402.20.13, 3402.90.99, 3808.50.10, 3808.91.19, 3808.91.92, 3923.30.90, 4910.00.00, 6203.12.00, 6203.19.10, 6203.19.90, 6203.32.00, 6203.33.00, 6203.39.00, 6204.12.00, 6204.19.10, 6204.19.90, 6204.32.00, 6204.33.00, 6204.39.00, 6215.20.10, 6215.20.90, 6215.90.10, 6215.90.90, 6601.10.00, 6601.91.00, 6601.99.00, 6911.10.00, 6911.90.00, 6912.00.00, 7013.10.00, 7013.28.00, 8421.21.11, 8421.21.19, 9102.11.00, 9102.12.00, 9102.19.00, 9102.21.00, 9102.29.00, 9603.21.00, 9603.29.00, 9608.10.10, 9608.10.90, 9608.20.00, 9608.30.90, 9608.40.00, 9619.00.11, 9619.00.19, 9619.00.91, 9619.00.99 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (có thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa có mã số HS 0409.00.00, 1102.20.00, 1102.90.10, 1102.90.90, 1103.11.90, 1103.13.00, 1103.19.90, 1804.00.00, 1805.00.00, 1806.10.00, 1806.20.10, 1806.90.90, 1904.10.10, 1904.10.90, 1905.31.10, 1905.31.20, 1905.90.40, 1905.90.70, 1905.90.90, 2009.19.00, 2009.50.00, 2009.79.00, 2009.90.90, 2101.11.10, 2101.11.90, 2101.12.90, 2101.20.10, 2106.10.00, 2106.90.70, 2106.90.92, 2106.90.94, 2106.90.99, 2202.10.10, 2202.10.90, 2202.90.10, 2202.90.20, 2202.90.90, 2936.27.00, 2936.29.00, 3303.00.00, 3304.10.00, 3304.20.00, 3304.91.00, 3304.99.30, 3304.90.90, 3305.10.10, 3305.10.90, 3305.30.00, 3305.90.00, 3306.10.10, 3306.10.90, 3306.20.20, 3306.90.00, 3307.10.00, 3307.20.00, 3307.90.30, 3307.90.40, 3307.90.90, 3401.11.20, 3401.11.90, 3401.30.00, 3402.20.12, 3402.20.13, 3402.90.99, 3808.50.10, 3808.91.19, 3808.91.92, 3923.30.90, 4910.00.00, 6203.12.00, 6203.19.10, 6203.19.90, 6203.32.00, 6203.33.00, 6203.39.00, 6204.12.00, 6204.19.10, 6204.19.90, 6204.32.00, 6204.33.00, 6204.39.00, 6215.20.10, 6215.20.90, 6215.90.10, 6215.90.90, 6601.10.00, 6601.91.00, 6601.99.00, 6911.10.00, 6911.90.00, 6912.00.00, 7013.10.00, 7013.28.00, 8421.21.11, 8421.21.19, 9102.11.00, 9102.12.00, 9102.19.00, 9102.21.00, 9102.29.00, 9603.21.00, 9603.29.00, 9608.10.10, 9608.10.90, 9608.20.00, 9608.30.90, 9608.40.00, 9619.00.11, 9619.00.19, 9619.00.91, 9619.00.99 theo quy định của pháp luật Việt Nam. (CPC 632) |