3702945840 - CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ Ô TÔ VINAMOTO BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ Ô TÔ VINAMOTO BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702945840 |
Địa chỉ | Thửa đất 42-50, tờ bản đồ 57, Khu phố Hòa Long, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | CHÂU CẨM LINH |
Điện thoại | 0906753469 |
Ngày hoạt động | 2021-01-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702945840 lần cuối vào 2023-12-15 23:08:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp. |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Đóng mới, sản xuất phương tiện xe cơ giới |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc chi tiết: sản xuất các bộ phận và linh kiện thay đổi cho xe có động cơ; sản xuất thiết bị và linh kiện cho thân xe có động cơ |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các bộ phận và linh kiện thay đổi cho xe có động cơ - Sản xuất thiết bị và linh kiện cho thân xe có động cơ |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, đóng mới phương tiện cớ giới đường bộ |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô và xe có động cơ khác loại mới và loại đã qua sử dụng |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô, xe có động cơ khác; sửa chữa thân xe trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác . |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: buôn bán, bản lẻ mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu và động vật sống; buôn bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: buôn bán ti vi, radio, thiết bị vô tuyến- hữu tuyến. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, đồng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: buôn bán thiết bị vệ sinh; bán buôn vật liệu xây dựng trừ hoạt động bến thủy nội địa |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: bán buôn hóa chất sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế, Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: giao nhận hàng hóa trừ hoạt động bến thủy nội địa. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |