0109066739 - CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y HỌC AN BÌNH
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y HỌC AN BÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | AN BINH MEDICAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0109066739 |
Địa chỉ | 436 Thụy Khuê, Tổ 16, Phường Bưởi, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI TRẦN TUYẾT NHI ( sinh năm 2000 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0913300819 |
Ngày hoạt động | 2020-01-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tây Hồ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109066739 lần cuối vào 2023-12-18 17:44:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng (Khoản 2 Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: - Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ ( Điều 61 Luật bảo vệ và kiểm dịch thực vật năm 2013; Khoản 1 Điều 1 Nghị định số 123/2018/NĐ-CP) |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Điều 12, 13 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP; khoản 4, khoản 5 Điều 1 Nghị định số 169/2018/NĐ-CP) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ đấu giá hàng hóa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; (Điều 33 Luật dược năm 2016; khoản 23 Điều 1 Nghị định số 169/2018/NĐ-CP); - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Khoản 23 Điều 1 Nghị định số 169/2018/NĐ-CP); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 33 Luật dược năm 2016; khoản 23 Điều 1 Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ Đấu giá bán lẻ qua internet) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ Đấu giá ngoài cửa hàng (bán lẻ)) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh khu nhà và các công trình khác chưa được phân vào đâu: Dịch vụ phun diệt côn trùng (Điều 41 Nghị định số 91/2016/NĐ-CP; Khoản 9 Điều 8, Khoản 12 Điều 9 Nghị định số 155/2018/NĐ-CP) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (Điều 42, 43 Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009; Khoản 4, 5 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Điều 42, 43 Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009; Khoản 4, 7, 10 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng (Điều 42, 43 Luật khám bệnh, chữa bệnh năm 2009) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ (Điều 37 Nghị định số 109/2016/NĐ-CP, Khoản 27 Điều 10 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự Chi tiết: Sửa chữa, làm mới, đánh bóng giường, tủ, bàn, ghế, kể cả đồ dùng văn phòng |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |