2100592145 - CÔNG TY CỔ PHẦN RYNAN TECHNOLOGIES VIETNAM
CÔNG TY CỔ PHẦN RYNAN TECHNOLOGIES VIETNAM | |
---|---|
Tên quốc tế | RYNAN TECHNOLOGIES - VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | RYNAN |
Mã số thuế | 2100592145 |
Địa chỉ | Ấp Long Trị, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ NHÀNNGUYỄN THANH MỸ Ngoài ra BÙI THỊ NHÀNNGUYỄN THANH MỸ còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2015-06-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 2100592145 lần cuối vào 2024-06-20 01:32:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ canh tác thông minh |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển, sản xuất và thương mại những sản phẩm công nghệ cao như : - Thiết bị điện tử cảm ứng thông minh không dây (smart wireless electronic sensing devices) - Thiết bị cảm ứng khí thông minh và siêu mỏng (smart thin film electronic gas sensors) - Thiết bị điện tử thông minh điều khiển từ xa (smart remote controlled electronic devices) - Thiết bị điện tử thông minh dùng trong công nghệ internet và công nghệ đám mây điện toán (smart electronic devices for use in the internet of thing ''IOT'' and cloud of thing ''COT'') - Thiết bị điện tử thông minh không dây đeo trên người (smart wearable and wireless electronic devices) - Thiết bị điện tử thông minh định vị, theo dõi từ xa liên quan đến giao thông đường bộ và đường thủy (wireless electronic devices for remote tracking and tracing purposes for transportation in land and water) - Thiết bị điện tử thông minh để định vị và theo dõi liên quan đến chăn nuôi và trồng trọt (smart and wireless electronic devices for tracking and traceing purposes in animal farming and agriculture) - Nhãn hiệu thông minh, chống giả và bảo mật (smart labels for security and anti-counterfeiting) - Thẻ tính tiền tiếp xúc thông dây (wireless, tap-and-pay cards) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu, phát triển, sản xuất và thương mại các phần mềm (Research, development, manufacturing and commercializing softwares and firmwares), có khả năng thu thập, truyền đạt dữ liệu, tồn trữ và quản lý thông tin liên quan đến công nghệ nhận dạng tần số sóng vô tuyến (Radio Frequency Identification, viết tắt là RFID), công nghệ giao tiếp dữ liệu tầm ngắn (Near Field Communication, viết tắt là NFC), công nghệ truyền tải dữ liệu không dây dùng sóng vô tuyến (Wireless Fidelity, viết tắt là Wifi), công nghệ kết nối qua mạng (Internet of thing, viết tắt là IOT) và công nghệ đám mây điện toán (Cloud of thing, viết tắt là COT). Phần mềm quản lý, thu thập dữ liệu, thông tin và điều khiển những thiết bị điện tử thông minh đã nêu trên (developing software for management and collecting data from smart electronic devices as mentioned above) |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: điện mặt trời |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán thuốc thú y |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thương mại mực in, hóa chất,... |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan Chi tiết: Cung cấp dịch vụ chống giả thông qua công nghệ đám mây điện toán; cung cấp dịch vụ thu thập, kiểm soát, quản lý thông tin qua mạng internet (Internet of things - IOT) và đám mây điện toán (Cloud of things - COT) |
6312 | Cổng thông tin |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về công nghệ khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: vận hành quản lý website thương mại điện tử, hoạt động thương mại điện tử qua ứng dụng trên thiết bị di động |