0315589357 - CÔNG TY TNHH DIỆU MINH QUÂN
CÔNG TY TNHH DIỆU MINH QUÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | DIEU MINH QUAN COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DIEU MINH QUAN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0315589357 |
Địa chỉ | Số B51 Tổ 23, Khu Phố 6, Đường Tô Ký, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ HOÀNG DIỆU |
Ngày hoạt động | 2019-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quận 12 - huyện Hóc Môn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 0315589357 lần cuối vào 2024-06-20 09:24:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: rang và lọc cà phê. sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê cô đặc. sản xuất chiết xuất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm. sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hóc môn (không hoạt động tại trụ sở)) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm (không hoạt động tại trụ sở)) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (chi tiết: sản xuất tinh dầu, hương liệu thiên nhiên ngành spa và mỹ viện (không hoạt động tại trụ sở)) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Chi tiết: Đại lý, môi giới) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị trong hoạt động spa, thẩm mỹ viện; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện); Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng tàu thuỷ, máy móc, thiết bị hàng hải; Bán buôn máy móc, thiết bị in) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (chi tiết: bán buôn Diesel nhiên liệu, xăng, dầu nhiên liệu, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn)) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở; Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, đồ uống có cồn, đồ uống không có cồn) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, cao lanh, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch, ngói, gỗ và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác dùng trong xây dựng, bê tông tươi và bê tông đúc sẵn, nhựa nóng và các sản phẩm vật liệu xây dựng làm từ xi măng và thạch cao trong các cửa hàng chuyên doanh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự,đồ dùng cho gia đình (Trừ dược phẩm) (trừ bán lẻ bình gas, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ ô tô chuyên dụng) (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; dịch vụ tàu biển. dịch vụ đại lý vận tải đường biển. hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa; hoạt động của các đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Chi tiết: khách sạn, biệt thự du lịch, căn hộ du lịch, nhà nghỉ du lịch, nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê (không hoạt động tại trụ sở)) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Chi tiết: Thiết kế quảng cáo. Thiết kế đồ họa.Thiết kế tạo mẫu) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Chi tiết: tư vấn công nghệ, tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực vật lý trị liệu và thẩm mỹ; tư vấn làm đẹp) |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa) |
8532 | Đào tạo trung cấp (Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở)) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Chi tiết: Hoạt động của các câu lạc bộ thể dục thẩm mỹ (trừ sàn nhảy)) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Chi tiết: Dịch vụ thẩm mỹ không dùng phẫu thuật: đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình (không hoạt động tại trụ sở)) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác; Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ hoạt động gây chảy máu)) |