0309019856 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN TÂN THÀNH
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XUÂN TÂN THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0309019856 |
Địa chỉ | D17/23C Ấp 4, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THÀNH VÕ Ngoài ra BÙI THÀNH VÕ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2009-06-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0309019856 lần cuối vào 2024-01-09 04:32:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VĨNH HY.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại hoa, cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt, làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hoá, |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cỏ và quy hoạch, chăm sóc đồng cỏ tự nhiên |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở). |
0220 | Khai thác gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng (Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cơ điện, điện lạnh. Lắp đặt thiết bị và xử lý hệ thống nước thải. Lắp đặt hệ thống ống cấp thoát nước |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: - Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất xây dựng công trình. - Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường chiến lược và báo cáo đánh giá tác động môi trường. - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thuỷ lợi. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình Dân dụng - Công nghiệp. - Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình Dân dụng - Công nghiệp. - Giám sát xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước theo tuyến. - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng. - Quản lý dự án. - Tư vấn đấu thầu. - Tư vấn lập và xét duyệt hồ sơ thầu. - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Thẩm tra dự án đầu tư. - Thẩm tra thiết kế. - Thẩm tra dự toán công trình. - Thẩm tra thiết kế thoát nước công trình xây dựng. - Thiết kế, thi công điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế hệ thống xử lý môi trường công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, thuỷ lợi. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị. - Thiết kế xây dựng công trình Dân dụng - Công nghiệp. - Thiết kế, thi công thoát nước công trình dân dụng. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế quy hoạch công trình. - Thiết kế, thi công nội - ngoại thất công trình |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |