0201990195 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG TÙNG HƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG TÙNG HƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TUNG HUONG CONSTRUCTION AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TUNG HUONG CONSECO |
Mã số thuế | 0201990195 |
Địa chỉ | Số 33 Trần Nhội, Đẩu Phượng, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI ĐỨC KIÊNVŨ THANH SƠN ( sinh năm 1976 - Hải Phòng) Ngoài ra BÙI ĐỨC KIÊNVŨ THANH SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-11-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0201990195 lần cuối vào 2023-12-19 17:28:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (bao gồm san lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công nền móng bằng phương pháp cọc khoan nhồi |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe container; ô tô, xe đầu kéo, xe nâng, xe cẩu, rơ moóc |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô tự lái, ô tô du lịch, ô tô chở khách, xe con, xe tải, xe container, Cho thuê xe nâng, xe cẩu, ô tô , xe máy, xe đầu kéo, xe bồ, xe tec, xe bơm bê tông |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (bao gồm cho thuê cốp pha, giàn giáo, cọc tre, xà gỗ); Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ; Cho thuê thiết bị vận tải đường thủy không kèm người điều khiển; Cho thuê container |