1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Dịch vụ liên quan đến in, chế bản, đánh máy vi tính |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất mực in, mực phun |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp, lắp đặt máy vi tính và các thiết bị ngoại vi; lắp đặt hệ thống mạng máy tính; lắp ráp điện tử, bo mạch điện tử. |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất bộ lưu điện (UPS), bộ chuyển đổi điện |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện dân dụng, điện lạnh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý dịch vụ viễn thông (hòa mạng điện thoại; mua bán sim, card điện thoại, điện thoại liền sim; thu cước điện thoại di động, cố định, internet). |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết, nước giải khát, nước uống có ga đóng chai, đóng bình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn thiết bị điện lạnh; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn đồng dùng khách cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi, thiết bị mạng, máy vi tính và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, bo mạch điện tử, bán buôn điện thoại cố định, điện thoại di động, máy bộ đàm, máy nhắn tin |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn mực in, mực phun |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, thiết bị mạng máy tính và phần mềm; bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động, máy bộ đàm, máy nhắn tin. |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mực in, mực phun |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Lập trình thiết kế website, phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn về máy tính, mạng máy tính, tích ợp hệ thống mạng máy tính, (LAN, WAN) và quản trị hệ thống máy vi tính. |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6329 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy vi tính, máy văn phòng, thiết bị điện tử tin học; cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp Chi tiết: Photo, chuẩn bị tài liệu, hỗ trợ hoạt động văn phòng khác. |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới 12 tháng (lắp ráp điện tử, máy tính, đào tạo sử dụng phần mềm) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy tính và các thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa bảo dưỡng thiết bị điện tử |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy văn phòng, thiết bị đện dân dụng, điện lạnh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |