0101206367 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI HỮU | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HUU JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI HUU.,JSC |
Mã số thuế | 0101206367 |
Địa chỉ | Xóm Đồng, thôn Văn Điển, Xã Tứ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỨC MINH ĐẠO ( sinh năm 1963 - Thái Bình) Ngoài ra ĐỨC MINH ĐẠO còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 8617508/0913201772/0 |
Ngày hoạt động | 2002-01-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101206367 lần cuối vào 2024-01-16 22:51:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Khai thác quặng nhôm, đồng, chì, kẽm, thiếc, mangan, krôm, niken, coban, molypden, tantali, vanadi ; |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: khai thác mỏ và khai thác khoáng chất, nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, grafít tự nhiên, đá quý, bột thạch anh, mica ; |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng; |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa; |
1811 | In ấn Chỉ gồm có các ngành nghề sau: In bao bì; |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất phân bón vi sinh, phân vi lượng; |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chỉ gồm có các ngành nghề sau: sản xuất mực in và ma tít; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất keo dán các loại; |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất bao bì từ plastic; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Sản xuất vật tư nông nghiệp; |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: - Lắp ráp ô tô, xe máy; |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc thiết bị ngành in |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn sơn, véc ni; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Buôn bán vật tư nông nghiệp; - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Gồm có: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Môi giới và dịch vụ hàng hải, kinh doanh cung ứng vận chuyển tàu biển; - Đại lý giao nhận vận tải hàng hóa và dịch vụ khai thuê hải quan; |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Cung cấp các ứng dụng viễn thông chuyên dụng như theo dõi hoạt động vệ tinh, cung cấp truy cấp internet thông qua mạng kết nối, cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại internet) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Dịch vụ quản lý bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: - Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử, kỹ thuật khai khoáng, kỹ thuật hoá học, dược học, công nghiệp và nhiều hệ thống, kỹ thuật an toàn hoặc những dự án quản lý nước; - Việc chuẩn bị các dự án sử dụng máy điều hoà, tủ lạnh, máy hút bụi và kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm, kỹ thuật âm thanh. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Gồm có: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa; |