5900180675 - VIỄN THÔNG GIA LAI - TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM
VIỄN THÔNG GIA LAI - TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM | |
---|---|
Tên viết tắt | VNPT GIA LAI |
Mã số thuế | 5900180675 |
Địa chỉ | 69 đường Hùng Vương, Phường Tây Sơn, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỒNG QUỐC VIỆT ( sinh năm 1971 - Hà Nội) |
Điện thoại | 02693823999 |
Ngày hoạt động | 2007-12-31 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5900180675 lần cuối vào 2024-06-20 01:20:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VIỄN THÔNG GIA LAI - TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh, cung ứng vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ và sản phẩm viễn thông, công nghệ thông tin |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tài chính, tín dụng, ngân hàng (chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền nhà nước cho phép). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát, thiết kế các công trình viễn thông và truyền thông |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang thiết bị chuyên ngành viễn thông, công nghệ thông tin, điện tử, tin học, hạ tầng viễn thông. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: Bảo dưỡng, sửa chữa công trình viễn thông, công nghệ thông tin và truyền thông |