0106944135 - CÔNG TY TNHH BAMECA
CÔNG TY TNHH BAMECA | |
---|---|
Tên quốc tế | BAMECA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BAMECA CO., LTD |
Mã số thuế | 0106944135 |
Địa chỉ | B-TT10-01 Khu Nhà Ở Ngân Hà Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ VĨNH CHUNG Ngoài ra HỒ VĨNH CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0868444499 |
Ngày hoạt động | 2015-08-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106944135 lần cuối vào 2023-12-26 07:25:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN VÀ NGHIÊN CỨU THỊ TRƯỜNG VIỆT CƯỜNG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; -Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; -Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; -Kiểm tra hạt giống, cây giống; |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác khoáng sản (trừ những loại mà nhà nước cấm và chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo pháp luật Việt Nam) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột Chi tiết: Sản xuất bánh ngọt khô hoặc làm lạnh; sản xuất bánh tơi, bánh mỳ, bánh cuộn; sản xuất bánh nướng tươi, bánh ngọt, bánh pate, bánh nhân hoa quả; sản xuất bánh bit cot, bánh quy, các loại bánh ngọt khô khác; sản xuất bánh ngọt và bánh bit cot có bảo quản; sản xuất bánh ngọt làm lạnh: bánh mềm, bánh cuộn, bánh quế |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất bánh mỳ, pizza, hamburger, sandwich |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: Cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường hoặc tấm phủ trần dạng cuộn hoặc dạng tấm, đồ thiết bị vệ sinh bằng nhựa như bể bơi plastic, vòi tắm, chậu tắm, chậu rửa mặt. |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Trừ sản xuất huân huy chương) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật tư y tế, bông gạc y tế (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy móc, thiết bị dụng cụ y tế. |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Hoạt động sửa chữa máy móc, thiết bị y tế và thiết bị chẩn đoán bệnh có màn hình hiển thị, thiết bị đo lường và xét nghiệm, thiết bị phòng thí nghiệm, thiết bị ra đa hoặc định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm được phân vào nhóm |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom phế liệu và rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình cửa như: Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công đúc, ép cọc bê tông |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt nguội, xúc xích, rau củ đông lạnh, gia vị, hương liệu chuyên dùng và các sản phẩm từ thịt. Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc và sản phẩm sữa như bơ, phomat. Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán buôn thủy sản, bán buôn bánh mỳ, pizza, hamburger, sandwich |
4633 | Bán buôn đồ uống (Trừ loại nhà nước cấm và doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện kinh doanh theo pháp luật Việt Nam) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; - Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: giá sách, kệ....bằng gỗ, song, mây và vật liêụ khác, - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; -Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa các loại; bán buôn phế liệu, phế thải |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt nguội, xúc xích, rau củ đông lạnh, gia vị, hương liệu chuyên dùng và các sản phẩm từ thịt. Bán lẻ sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc và sản phẩm sữa như bơ, phomat. Bán lẻ các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. Bán lẻ thủy sản, bán lẻ bánh mỳ, pizza, hamburger, sandwich |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia; đồ uống không có cồn (Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo pháp luật Việt Nam) |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh -Vật liệu xây dựng khác như gạch, ngói, gỗ, thiết bị vệ sinh; |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hang hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Hoạt động chế biến và phục vụ đồ uống cho khách hàng tiêu dùng tại chỗ của các quán cafe, nước hoa quả, giải khát (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ kiểm toán, kế toán) |
7310 | Quảng cáo (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết : Lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |