0109430547 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VT CARE VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ CÔNG NGHỆ Y TẾ VT CARE VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VT CARE VIETNAM MEDICAL TECHNOLOGY SUPPLIES CORPORATION |
Tên viết tắt | VT CARE VIETNAM MEDICAL CORP |
Mã số thuế | 0109430547 |
Địa chỉ | Số 209 Đường Trung Kính, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ THÚY VÂNĐOÀN THỊ NGUYÊN ( sinh năm 1982 - Hà Nội) Ngoài ra ĐẶNG THỊ THÚY VÂNĐOÀN THỊ NGUYÊN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0982033446 |
Ngày hoạt động | 2020-11-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0109430547 lần cuối vào 2023-12-16 07:48:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạt và mù tạt; - Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); - Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; - Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; - Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo; - Sơ chế, làm sạch, sấy khô tổ yến; - Sản xuất thực phẩm chức năng; (Điều 14,15 Thông tư 43/2014/TT-BYT) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế; Sản xuất khẩu trang y tế; Sản xuất khẩu trang vải kháng khuẩn dành cho y tế; Sản xuất găng tay y tế, găng tay bảo hộ; Sản xuất vật tư y tế, vật tư tiêu hao phục vụ y tế. (Điều 12, điều 13 Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Điều 31, điều 32 Nghị Định 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Điều 8, điều 9 Nghị Định 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Điều 36, điều 37, điều 40 Nghị Định 38/2015/NĐ-CP về quản lý chất thải và phế liệu) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; Chống ẩm các toà nhà; Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái các công trình nhà để ở; Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: -Bán buôn sách, báo, tạp chí (có nội dung được phép lưu hành), văn phòng phẩm; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ kinh doanh dược phẩm); - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn kính đeo mắt; - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, khẩu trang y tế, khẩu trang vải, nước rửa tay, găng tay y tế, găng tay bảo hộ… (Điều 17 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Khoản10, Điều 91 Nghị định 54/2017/NĐ-CP) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. (Điều 17 Nghị định 36/2016/NĐ-CP, Khoản 10, Điều 91 Nghị Định 54/2017/NĐ-CP) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu phục vụ sản xuất trong y tế; Bán buôn vật tư y tế, vật tư tiêu hao phục vụ y tế (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) (Điều 17 Nghị định 36/2016/NĐ-CP; Khoản10, Điều 91 Nghị định 54/2017/NĐ-CP) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ kính đeo mắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa; (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) (Điều 9 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở chi phí |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (Điều 10 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Ghi theo Điều 62 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ các loại thông tin Nhà Nước cấm và dịch vụ điều tra) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói găng tay và các sản phẩm công ty kinh doanh |