0101858242 - CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP VIỄN THÔNG TIN HỌC
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN VÀ XÂY LẮP VIỄN THÔNG TIN HỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | INFOMATICS TELECOMMUNICATION CONSTRUCTION AND CONSUTLTING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VITI ONE., JSC |
Mã số thuế | 0101858242 |
Địa chỉ | Số 15, ngõ 125/1, phố Trung Kính, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÔN VĂN THANH ( sinh năm 1971 - Bắc Giang) |
Điện thoại | 7845909 |
Ngày hoạt động | 2006-01-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101858242 lần cuối vào 2024-06-20 00:50:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thang máy hoạt động liên tục và băng tải sử dụng dưới đất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, thuỷ điện vừa và nhỏ (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. - Xây lắp, bảo trì, bảo dưỡng các công trình: Bưu chính viễn thông, mạng ngoại vi (cáp quang, cáp đồng), công nghệ thông tin, hệ thống điện nhẹ, phát thanh truyền hình, chống sét, báo cháy, camera giám sát, hệ thống âm thanh, ánh sáng, hệ thống thông gió, điều hoà không khí, hệ thống dân dụng, điện công nghiệp; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, Thử độ ẩm và các công việc thử nước, Chống ẩm các toà nhà, Chôn chân trụ, Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, Uốn thép, Xây gạch và đặt đá, Lợp mái bao phủ toà nhà, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Sản xuất, mua bán đồ dùng văn phòng phẩm; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Sản xuất, gia công và mua bán vật tư, thiết bị bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, thiết bị văn phòng, phát thanh truyền hình, thiết bị cống sét, thiết bị báo cháy, camera giám sát, hệ thống âm thanh, điều hoà không khí, các sản phẩm cơ khí; - Kinh doanh vật tư, thiết bị y tế; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội ngoại thất. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị hệ thống an ninh như thiết bị khóa, két sắt không đi kèm dịch vụ lắp đặt hoặc bảo dưỡng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá, vận chuyển hành khách; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc, thiết bị viễn thông, công nghệ thông tin, phương tiện vận tải; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |