0106481695 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI, VẬN TẢI VÀ DU LỊCH MẠNH HÙNG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI, VẬN TẢI VÀ DU LỊCH MẠNH HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MANH HUNG TOURISM AND TRANSPORT, TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0106481695 |
Địa chỉ | Đội 3, thôn Văn Khúc, Xã Duyên Hà, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀM THỊ THANH THÚY ( sinh năm 1976 - Hà Nội) |
Điện thoại | 0978923275 |
Ngày hoạt động | 2014-03-13 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0106481695 lần cuối vào 2023-12-27 07:40:19. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MEGABIZ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá ô tô và xe có động cơ khác) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ Hoạt động đấu giá phụ tùng ô tô và xe có động cơ khác) |
4541 | Bán mô tô, xe máy ( Loại trừ đấu giá mô tô, xe máy loại mới và loại đã qua sử dụng) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ Hoạt động đấu giá phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chỉ gồm có: - Bán buôn xe đạp và phụ tùng xe đạp; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chỉ gồm có: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật (Không bao gồm hoạt động bưu chính và không bao gồm tư vấn luật, hoạt động của công ty luật, hoạt động của văn phòng luật sư, tư vấn kế toán, tài chính, thuế, chứng khoán và các hoạt động tư vấn khác mà theo qui định pháp luât cấm hoặc hạn chế kinh doanh) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
5590 | Cơ sở lưu trú khác ( Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này theo đúng qui định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và không bao gồm kinh doanh: quầy bar và chỉ kinh doanh theo qui định của pháp luật; |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chỉ gồm có: Dịch vụ cầm đồ khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |
7911 | Đại lý du lịch Chỉ gồm có: - Kinh doanh lữ hành khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép và chỉ kinh doanh theo đúng qui định pháp luật - |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |