6400444956 - CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÍN ĐỨC
CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÍN ĐỨC | |
---|---|
Mã số thuế | 6400444956 |
Địa chỉ | Thôn Xuyên Phước, Xã Đức Xuyên, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG HẢI ( sinh năm 1972 - Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN QUANG HẢI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0867 117 869 |
Ngày hoạt động | 2022-03-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đắk Nông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6400444956 lần cuối vào 2023-12-12 02:55:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; Chế tạo và sản xuất các chi tiết máy móc, thiết bị (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép họat động khi đảm bảo đủ các điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì các thiết bị cơ khí, điện và điều khiển tự động. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống…) |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: xây dựng công trình điện đến 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình ngầm dưới đất, dưới nước; Thi công công trình điện điều khiển tự động và cơ khí. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điều khiển tự động, cơ khí, phòng cháy chữa cháy… |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng nàgnh cơ khí, điện, điều khiển tự động; máy móc, thiết bị, phụ tùng nàgnh công nghiệp, ngành dầu khí, ngành hàng hải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; Mua bán gỗ các loại. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động (Cung ứng và tuyển dụng lao động theo yêu cầu của người sử dụng lao dộng trong nước) (chỉ được phép hoạt động khi có giấy phép của Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội và phải đảm bảo các điều kiện theo quy định của pháp luật có liên quan) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |