6300368130 - CÔNG TY TNHH TM XD CƯỜNG LỢI
CÔNG TY TNHH TM XD CƯỜNG LỢI | |
---|---|
Mã số thuế | 6300368130 |
Địa chỉ | Thửa đất 1123 tờ bản đồ số 10, ấp 3 đường Lê Hồng Phong, Thị Trấn Nàng Mau, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRƯỜNG CƯỜNG ( sinh năm 1996 - Quảng Nam) |
Điện thoại | 0988 274 093 |
Ngày hoạt động | 2024-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6300368130 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:25. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dụng công trình dân dụng và công nghiêp; xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị điện lạnh (thiết bị cấp đồng, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơ và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: gạch xây, ngói, cát, sỏi, đá; - Bán buôn xi măng; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; - Bán buôn ống nối, khớp nối, và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn binh đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh khác như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tu vít, dụng cụ cầm tay khác |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trù bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ rau, quả tươi, đông lạnh hoặc bảo quản, chế biến |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hòa lỏng LPG và dầu nhớt cận) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển, kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn xây dựng; Tư vấn đấu thầu; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra dự toán công trình xây dựng; Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình; Hoạt động đo đạc bản đồ; Thiết kế mạng thông tin; liên lạc trong công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng Thẩm tra thiết kế mạng thông tin – liên lạc trong công trình xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp;Tư vấn Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiên trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn Thiết kế kiên trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế kiên trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất thủy văn Thiết kế về phòng cháy và chữa cháy; Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Tư vấn Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thẩm tra Thiết kế nội – ngoại thất công trình; Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Tư vấn Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi; Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt; Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt; Tư vấn Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt; Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Tư vấn thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Tư vấn Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình đường dây tải điện và TBA đến 110KV; Tư vấn Thiết kế xây dựng công trình đường dây tải điện và TBA đến 110KV; Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình đường dây tải điện và TBA đến 110KV ;Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy; Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Thủy lơi, thủy điện. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình: Hạ tầng kỹ thuật – Giám sát công tác lắp đặt thiệt bị điện công trình dân dụng và công nghiệp – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, đường sắt; Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình cầu, đường bộ, đường sắt;Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp có điện áp đến 35KV; Dịch vụ tư vấn kiến trúc cảnh quan, thi công cảnh quan; thiết kế cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |