6300280912-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ LOGISTICS MEKONG
CHI NHÁNH CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ LOGISTICS MEKONG | |
---|---|
Mã số thuế | 6300280912-001 |
Địa chỉ | 102/14 Đường Bàu Cát 2, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH QUANG TRUNG Ngoài ra HUỲNH QUANG TRUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-12-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6300280912-001 lần cuối vào 2023-12-21 21:41:09. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ( không hoạt động tại trụ sở) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: May thêu vi tính xuất khẩu ( không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan và không gia công hàng qua sử dụng tại trụ sở) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may đan tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất từ nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, hóa chất, thuốc nhuộm, các chủng loại sợi, vải, hàng may mặc dệt thoi, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, len thảm, đay tơ, tơ tằm, vải tơ tằm, vải kỹ thuật vải không dệt, vải trang trí nội thất; sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí và máy móc thiết bị công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chửa, bảo quản thiết bị công nghiệp (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở). |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công nghệ, hệ thống điện lạnh, thiết bị phụ trợ công nghiệp và dân dụng. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng nhà dành cho sản xuất công nghiệp. |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn sản phẩm dệt may. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt may; Bán buôn trang thiết bị văn phòng, vật liệu điện, phụ tùng, máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; dụng cụ quang học, hệ thống kiểm tra đo lường phục vụ các công tác thí nghiệm. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thương mại nguyên liệu bông xơ, xơ tổng hợp; nguyên phụ liệu, bao bì cho sản xuất và chế biến bông, xơ tổng hợp; bán buôn từ nguyên liệu, phụ liệu, vật tư, thiết bị, phụ tùng, hóa chất, thuốc nhuộm, các chủng loại sợi, vải hàng may mặc dệt thoi, dệt kim, chỉ khâu, khăn bông, lên thảm, đay tơ, tơ tằm, vải kỹ thuật, vải không dệt, vải trang trí nội thất; bán buôn thương mại xuất nhập khẩu các mặt hàng tiêu dùng khác. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm dệt may, bán lẻ hàng dệt may. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh kho vận, kho ngoại quan. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Quản lý, khai thác và kinh doanh bãi đổ xe; dịch vụ đại lý vận tải đường biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Dịch vụ khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Giám định, kiểm định, kiểm tra chất lượng nguyên phụ liệu, hóa chất thuốc nhuộm và các sản phẩm dệt may; kiểm nghiệm chất lượng bông, xơ phục vụ cho sản xuất kinh doanh và nghiên cứu khoa học. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn thiết kế lập dự án đầu tư trong lĩnh vực dệt may và môi trường; tư vấn giám sát, kiểm tra, đánh giá hoạt động trong lĩnh vực sản xuất kỹ thuật, thương mại và môi trường; tư vấn thiết kế, dịch vụ đầu tư và kinh doanh cơ sở hạ tầng, tư vấn, thiết kế qui trình công nghệ, bố trí máy móc thiết bị trong lĩnh vực dệt may; dịch vụ khoa hoc công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |