6200123031 - CÔNG TY CP DƯỢC ĐIỀN VIỆT NAM
CÔNG TY CP DƯỢC ĐIỀN VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 6200123031 |
Địa chỉ | Bản Sì Thâu Chải, Xã Hồ Thầu, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ ĐỨC TÀI ( sinh năm 1991 - Thái Bình) Ngoài ra LÊ ĐỨC TÀI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0346874824 |
Ngày hoạt động | 2024-02-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu - Tam Đường |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6200123031 lần cuối vào 2024-06-20 18:44:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: Đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; - Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; - Sản xuất thực phẩm chức năng |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Điều 8,9,10 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP của Chính phủ được sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 3 Điều 16 Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
1102 | Sản xuất rượu vang Nghị định số 105/2017/NĐ-CP của Chính phủ được sửa đổi, bổ sung bởi Khoản 3 Điều 16 Nghị định số 17/2020/NĐ-CP |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (Trừ hoạt động đấu giá) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Điều 32 Luật Dược năm 2016 và Điều 17, 18, 37 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP; Điều 8, Điều 40, Điều 53 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) - Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) - Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 32 Luật Dược năm 2016 và Điều 17, 18, 37 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP; Điều 8, Điều 40, Điều 53 Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) - Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh (Điều 22, Điều 16, Điều 18 Luật Dược) |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Khoản 3 Điều 26 Nghị định số 67/2013/NĐ-CP) - Bán lẻ thịt gia súc, gia cầm tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ thủy sản tươi sống, đông lạnh lưu động hoặc tại chợ - Bán lẻ rau quả lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Trừ hoạt động đấu giá) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá) Chi tiết: - Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; bán thông qua máy bán hàng tự động...; - Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng; - Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) |
6312 | Cổng thông tin (Trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra) |
7310 | Quảng cáo (Trừ những hoạt động Nhà nước cấm) (Không quảng cáo thuốc lá) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Không bao gồm thăm do dư luận) (Trừ những hoạt động Nhà nước cấm) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; - Hoạt động trang trí nội thất |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: - Đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm; - Đóng gói đồ rắn; - Đóng gói bảo quản dược liệu; - Dán tem, nhãn và đóng dấu. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 28 Luật Thương mại 2005) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa (Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng Chi tiết: Hoạt động của phòng khám chuyên khoa thẩm mỹ, phục hồi chức năng (Điểm k,l Khoản 4, Điều 22 Nghị định số 109/2016/NĐ-CP) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Phòng khám đa khoa; - Phòng khám chuyên khoa, bác sĩ gia đình; - Phòng chẩn trị y học cổ truyền. (Điều 41 Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |