6001690043 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI GOLDEN LOTUS
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI GOLDEN LOTUS | |
---|---|
Mã số thuế | 6001690043 |
Địa chỉ | Thôn 2B, Xã Hòa Tiến, Huyện Krông Pắc, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KIM TÙNG Ngoài ra NGUYỄN KIM TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0942400009 |
Ngày hoạt động | 2020-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 6001690043 lần cuối vào 2023-12-17 18:34:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp thuộc diện rủi ro về thuế theo quyết định 1145/QĐ-CTĐLA của Chi cục Thuế Huyện Krông Pắk ngày 07/05/2021.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung và tự chèn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời; điện gió và điện từ năng lượng tái tạo |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện, trạm biến áp đến 35KV; Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, điện dân dụng, điện công nghiệp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; khoan nguồn nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; vật tư thiết bị điện mặt trời |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng, dầu và chất bôi trơn động cơ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Khai thác và quản lý hoạt động điều hành bến xe; Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất các cấp; Lập quy hoạch sử dụng tài nguyên khoáng sản, tài nguyên nước; Dịch vụ tư vấn về môi trường (đánh giá tác động môi trường, quan trắc, giám sát, xử lý môi trường; thực hiện các dịch vụ điều tra cơ bản về tài nguyên và môi trường); Lập dự án đầu tư trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường; Chuyển giao kỹ thuật trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường và các hoạt động khác về tài nguyên - môi trường; Tư vấn lập quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch phát triển ngành, quy hoạch nông, lâm nghiệp, địa giới hành chính; Lập dự án, thiết kế kỹ thuật, dự toán công trình đo đạc bản đồ, xây dựng mạng lưới tọa độ, độ cao; Đo vẽ thành lập bản đồ địa hình, bản đồ địa chính; thành lập bản đồ địa giới hành chính các cấp và các loại bản đồ chuyên đề; Xây dựng cơ sở dữ liệu hệ thống thông tin đất đai, tài nguyên môi trường; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Thiết kế kiến trúc công trình và thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Tư vấn quản lý dự án xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi Khảo sát, lập đề án, dự án, thiết kế kỹ thuật - dự toán công trình đo đạc và bản đồ; Đo thuỷ chuẩn, xây dựng lưới địa chính; Khảo sát địa hình; đo đạc công trình |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Điều tra lập bản đồ thổ nhưỡng, đánh giá thích nghi và phân hạng đất đai; Điều tra xác định, phân định ranh giới các loại rừng trên bản đồ và trên thực địa; thống kê, kiểm rừng, theo dõi diễn biến tài nguyên rừng và đất để phát triển rừng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |