0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết : - Trồng các loại rau lấy lá như: rau cải, bắp cải, rau muống, súp lơ, cây bông cải xanh, rau diếp, măng tây, rau cúc, rau cần ta, rau cần tây và các loại rau lấy lá khác; - Trồng các loại rau lấy quả như: dưa hấu, dưa chuột, bí xanh, bí ngô, cà chua, cây cà, cây ớt, các loại dưa và rau có quả khác; - Trồng các loại rau lấy củ, cả rễ, hoặc lấy thân như: su hào, cà rốt, khoai tây, cây củ cải, cây hành, cây tỏi ta, cây tỏi tây, cây mùi, cây hẹ và cây lấy rễ, củ hoặc thân khác; - Trồng cây củ cải đường; - Trồng các loại nấm; thu nhặt nấm hương, nấm trứng. |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công, xây lắp các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: làm sạch mặt bằng xây dựng; vận chuyển đất, đào, lấp, san ủi mặt bằng xây dựng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: thi công, lắp đặt hệ thống điện, nước. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn hoa và cây. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết : - Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; - Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: bán buôn giường, tủ, bàn ghế, đồ dùng nội thất tương tự (giá sách, kệ...) bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây, sản phẩm gỗ sơ chế; sơn, véc ni; vật liệu xây dựng, cát, sỏi , giấy dán tường và phủ sàn. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; bánh, mứt, kẹo; thực phẩm khác. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất). |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: lập quy hoạch, tư vấn lập dự án, tư vấn quản lý dự án |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát, tư vấn thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế, xây dựng quy hoạch đô thị và nông thôn. - Lập hồ sơ khảo sát địa hình và khai thác vật liệu xây dựng. |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kê đồ nội thất. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Đào tạo trung cấp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |