5700686094 - CÔNG TY TNHH HDMON VÂN ĐỒN
CÔNG TY TNHH HDMON VÂN ĐỒN | |
---|---|
Tên quốc tế | HDMON VAN DON, CO.LTD |
Tên viết tắt | HDMON VÂN ĐỒN |
Mã số thuế | 5700686094 |
Địa chỉ | Thôn 5, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẮNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0333993266 |
Ngày hoạt động | 2007-10-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5700686094 lần cuối vào 2023-12-24 11:20:44. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Khai thác và thu gom than cứng - Khai thác than cứng: các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác bằng phương pháp hóa lỏng; - Các hoạt động làm sạch, sắp xếp, tuyển chọn, phân loại, nghiền, sàng… và các hoạt động khác làm tăng thêm phẩm chất của phân non và cải tiến chất lượng hoặc thiết bị vận tải than; - Khôi phục than đá từ bãi ngầm. |
0520 | Khai thác và thu gom than non Khai thác và thu gom than non - Khai thác than non (than nâu): các hoạt động khai thác dưới hầm lò hoặc khai thác trên bề mặt, bao gồm cả việc khai thác nhờ phương pháp hóa lỏng; - Hoạt động rửa, khử nước, nghiền và các hoạt động thu gom than non tạo điều kiện thuận lợi cho việc bảo quản, vận tải than. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1910 | Sản xuất than cốc Sản xuất than cốc và một phần than cốc; - Sản xuất than thô và nhựa đường |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan - Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ, nhiên liệu, naphtha. - Nhóm này gồm: Bán buôn dầu mỏ, dầu thô chưa tinh chế; - Bán buôn xăng dầu đã tinh chế: xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Bán buôn dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế khác; - Bán buôn dầu khí, khí butan, propan đã hóa lỏng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Đầu tư, xây dựng và kinh doanh dịch vụ du lịch bao gồm: Khách sạn, nhà hàng, bar, cơ sở vật lý trị liệu, thể hình, thẩm mỹ, bowling, tennis, golf, bể bơi, vũ trường, Karaoke. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát thủy văn các công trình thủy lợi Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Quản lý dự án đầu tư xây dựng - Khảo sát thủy văn các công trình thủy lợi - Khảo sát trắc địa công trình - Thiết kế công trình xây dựng, đường bộ, cầu - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Tư vấn thiết kế tổng mặt bằng quy hoạch, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế điện các công trình đường dây và trạm - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình - Lập, thẩm tra tổng dự toán và dự toán các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật đô thị - Lập báo cáo đầu tư, Dự án đầu tư, Báo cáo kinh tế kỹ thuật - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, chuẩn bị hồ sơ dự thầu - Giám sát thi công xây dựng: Loại công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện - Giám sát xây dựng công trình đường bộ, hạ tầng kỹ thuật đô thị - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình loại công trình dân dụng, công nghiệp - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng – Công nghiệp |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Xây dựng, kinh doanh sân golf và các dịch vụ liên quan tới sân golf |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |