5500389802 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DUNG TUẤN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DUNG TUẤN | |
---|---|
Mã số thuế | 5500389802 |
Địa chỉ | Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ ANH TUẤN |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2010-01-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Sơn La - Mường La |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5500389802 lần cuối vào 2023-12-24 05:11:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DUNG TUẤN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Nuôi dê. |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng,... |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ cung cấp giống cây trồng các loại. |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Dịch vụ cung cấp con giống các loại. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đất sét (khai thác trong vùng dự án được phê duyệt). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình thủy lợi, xây dựng công trình nước sinh hoạt. - Xây dựng cầu, cống; - Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 kv. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn: - Hàng may mặc; quần áo may sẵn; - Gas, bếp gas; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Không bao gồm bán buôn phải có chứng chỉ hành nghề). Chi tiết: Bán buôn đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại, linh kiện điện thoại; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Bán buôn gas, ô xy hóa lỏng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu xây dựng: xi măng, cát, đá, sỏi,.. và các loại vật liệu xây dựng khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các loại vật liệu xây dựng: xi măng, cát, đá, sỏi,.. và các loại vật liệu xây dựng khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường sông bằng phương tiện cơ giới; |