5100495267 - CÔNG TY TNHH RƯỢU MÔNG PẢ VI
CÔNG TY TNHH RƯỢU MÔNG PẢ VI | |
---|---|
Mã số thuế | 5100495267 |
Địa chỉ | Thôn Pả Vi Hạ, Xã Pả Vi, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG THU ( sinh năm 1971 - Hải Dương) Ngoài ra NGUYỄN ĐĂNG THU còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0911002028 |
Ngày hoạt động | 2023-06-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Văn - Mèo Vạc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5100495267 lần cuối vào 2023-09-07 01:21:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0610 | Khai thác dầu thô Chi tiết: Cưa sẻ và bào gỗ; bảo quản gỗ; sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn quét tương tự; ma tít |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ - Sản xuất giường tủ, bàn ghế bằng kim loại; - Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng vật liệu khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn, rà phá bom mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn, rà phá bom mìn). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; các công việc về chống ẩm và chống thấm nước; chống thấm các tòa nhà; lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối; uốn thép; xây gạch và đặt đá; lợp mái các công trình nhà để ở; lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo; lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp; các công việc dưới bề mặt; xây dựng bể bơi ngoài trời; rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; thuê cần trục có người điều khiển |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ đấu giá) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (trừ đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm đấu giá) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Trừ bán buôn dược phẩm và bán lẻ thuốc |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; bán buôn gỗ balet, than, củi, mùn cưa, củi đốt lò, gỗ chống lò, gỗ ghép thanh - Bán buôn dầu thô; bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng và vàng nguyên liệu) Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, bán buôn sắt thép, bán buôn kim loại khác; bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm; thỏi, thanh, tấm, lá, dài dạng hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, véc ni; bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp như: Anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hóa học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh - Bán buôn cao su; bán buôn sợi dệt; bán buôn bột giấy |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh, cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh' - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ dầu hỏa, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ bán lẻ súng đạn, tem và tiền kim khí |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ đấu giá) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ loại nhà nước cấm) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá và các hoạt động theo quy định tại điều 7 luật quảng cáo) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (trừ tổ chức họp báo) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ đấu giá) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |