0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, buôn bán phụ gia |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ gỗ, tre, nứa, rơm dạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất, bán buôn các mặt hàng điện tử |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất, buôn bán phụ tùng, linh kiện, ô tô, xe máy, máy tính, điện tử |
3511 |
Sản xuất điện |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Lắp ráp ô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết: Buôn bán, sửa chữa thiết bị ô tô, xe máy và máy móc thiết bị giao thông vận tải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Môi giới thương mại; - Đại lý mua, đai lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: buôn bán hàng nông, lâm, thủy hải sản; bán buôn thưc ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Sản xuất, buôn bán, gia công giày dép, hàng may mặc các loại. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Doanh nghiệp bán buôn thuốc, bán buôn dụng cụ y tế, sản xuất bán buôn hóa mỹ phẩm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Kinh doanh thiết bị bưu chính viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, vật liệu, máy móc, thiết bị ngành công nghiệp điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu, nội, ngoại thất, vật liệu xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh khu thương mại, siêu thị |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ dụng cụ y tế |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán buôn hàng điện máy, điện lạnh, máy vi tính, máy in, máy phô tô coppy; - Buôn bán và sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát ( không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, quán bar, vũ trường) |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác Chi tiết: Đại lý dịch vụ truyền hình cáp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Địa lý dịch vụ internet |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư ( Không bao gồm tư vấn phấp luật, tài chính, thuế, kế toán, kiểm toán, chứng khoán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Các hoạt động kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật khác tư vấn, nhận thầu thi công và lắp thi công, và lắp đặt trang thiết bị xây dựng các công trình công nghiệp, công trình điện đến 110kv; Công trình giao thông, công trình xây dựng dân dụng, công trình thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật và thiết bị công nghệ kỹ thuật khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 |
Quảng cáo |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Đại lý các thiết bị truyền hình |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời (Không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động, cung ứng quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài và cho thuê lại lao động) |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Chi tiết: Dịch vụ tổ chức hội nghị, hội thảo |