5100457462 - CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG NHIỆM 3
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG NHIỆM 3 | |
---|---|
Tên quốc tế | SONG NHIEM 3 JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SN3.JSC |
Mã số thuế | 5100457462 |
Địa chỉ | ., Xã Niêm Sơn, Huyện Mèo Vạc, Tỉnh Hà Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Quang Vinh Ngoài ra Trương Quang Vinh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0988863456 |
Ngày hoạt động | 2018-02-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hà Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 5100457462 lần cuối vào 2024-01-01 18:08:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Kinh doanh, chế biến, thăm dò khoáng sản (gồm những loại nhà nước cho phép) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị kinh doanh, thiết bị xây dựng. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất điện, đầu tư xây dựng và vận hành các dự án thủy điện; kinh doanh truyền tải điện, phân phối điện và bán điện. |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng và kinh doanh nhà ở, văn phòng cho thuê |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Đầu tư, thi công xây dựng, quản lý các công trình giao thông đường bộ, cầu, cống |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Đầu tư, thi công xây dựng, quản lý các công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đâu tư, thi công xây dựng, quản lý các công trình thủy điện; hạ tầng kỹ thuật; công nghiệp; hạ tầng đô thị và khu công nghiệp; cấp, thoát nước; các công trình đường dây và trạm biến áp từ 0,4 đến 110KV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, làm đường giao thông nội bộ trong mặt bằng xây dựng; xử lý nền đất yếu (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng, công trình điện, viễn thông; Xây dựng các công trình điện trung, hạ áp và trạm biến áp đến 35KV |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Thi công công trình cấp, thoát nước, lắp đặt đường ống công nghệ và áp lực, điện lạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các cấu kiện bê tông, kết cấu thép, các hệ thống kỹ thuật công trình, các loại máy móc thiết bị (thang máy, điều hòa, thông gió, phòng cháy, cấp thoát nước, cầu thang tự động cửa tự động, đèn chiếu sáng, hút bụi âm thanh, vui chơi giải trí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất, gia công lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: kinh doanh máy móc, thiết bị trong lĩnh vực điện, điện tử, thông tin xây dựng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: kinh doanh vật tư, vật liệu, máy móc thiết bị và phụ tùng ngành công nghiệp, xây dựng, điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, kinh doanh vàng bạc, đá quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: kinh doanh, chế biến vật liệu xây dựng; mua bán thiết bị máy móc công nghiệp và xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động bán buôn điện |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Hoạt động bán lẻ điện |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư xây dựng các công trình thủy điện; công trình giao thông; thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, các công trình đường dây, trạm biến thế điện, cấp điện áp 110KV |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công công trình thủy điện, tư vấn thi công công trình đường dây và trạm biến áp. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc thiết bị kinh doanh; thiết bị xây dựng |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc thiết bị trọn gói (phục vụ nhà máy thủy điện) |