0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Trạm nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đã có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Doanh nghiệp phải đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh khi kinh doanh ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện theo quy định của pháp luật và bảo đảm duy trì đủ điều kiện đầu tư kinh doanh đó trong suốt quá trình hoạt động) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất vỏ bình gas; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây lắp các công trình điện đến 35kV; - Xây dựng công trình công nghiệp, thủy điện; Xây lắp các công trình hạ tầng kỹ thuật; |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ bảo dưỡng, bảo trì các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35kV; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đã có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, trang thiết bị nội, ngoại thất; |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp (gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép); |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đã có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG) (Doanh nghiệp chỉ hoạt động khi đã có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thi công, thẩm tra kỹ thuật, tổng dự toán và dự toán chi tiết công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, nước sinh hoạt, công trình điện đến 35kV; - Tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự toán các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35Kv; - Thẩm tra hồ sơ các dự án đầu tư; - Thẩm tra hồ sơ thiết kế - dự toán các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập quy hoạch chung, quy hoạch chi tiết các khu đô thị; - Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình kỹ thuật, công trình điện đến 35kV; - Khảo sát địa hình, địa chất thủy văn; - Khảo sát địa hình, địa chất các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật; - Khảo sát thiết kế khai thác mỏ; - Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện, đường bộ, hệ thống cấp thoát nước; - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng, nhà ở; - Tư vấn thiết kế mạng điện tử viễn thông; - Giám sát thi công xây dựng các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, công trình điện đến 35kV; - Đo đạc lập bản đồ địa chính các tỷ lệ; Đo đạc xây dựng lưới tọa độ, độ cao chuyên dụng, trích đo thửa đất; đo đạc lập bản đồ chuyên ngành, chuyên đề; lập hồ sơ thửa đất phục vụ cấp giấy chứng nhận QSDĐ, lập dự toán các công trình đo đạc; |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất chuyên dụng; |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng hóa; Kinh doanh xuất nhập khẩu khoáng sản; Xuất nhập khẩu ô tô; Xuất nhập khẩu nông, lâm thủy sản, linh kiện máy móc thiết bị các loại (Gồm những mặt hàng Nhà nước cho phép) |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |