4900891980 - CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG DƯƠNG LINH
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG DƯƠNG LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | DUONG LINH ENERGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUONG LINH ENERGY CO.,LTD |
Mã số thuế | 4900891980 |
Địa chỉ | Thôn Nà Pất, Xã Vân Thủy, Huyện Chi Lăng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM THỊ HỒNG THANH ( sinh năm 1994 - Bình Định) Ngoài ra LÂM THỊ HỒNG THANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0944422879 |
Ngày hoạt động | 2023-02-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Cập nhật mã số thuế 4900891980 lần cuối vào 2024-06-20 10:01:34. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên gỗ nén |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; Sản xuất động cơ, chi tiết máy công nghiệp; Sản xuất dây cáp kim loại; Sản xuất các sản phẩm đinh, ốc, bu lông bằng kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: Sản xuất bảng kiểm soát phân phối điện; Sản xuất bảng điều khiển, phân phối năng lượng điện |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất băng tải, máy nâng, cầu thang tự động |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất thiết bị, máy móc chế biến kim loại và vật liệu khác (bao gồm gỗ, xương, đá, cao su cứng, nhựa cứng, thuỷ tinh lạnh); Sản xuất máy quay, máy cán, máy khoan, máy nghiền, máy định dạng kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng Chi tiết: Sản xuất thang máy hoạt động liên tục và băng tải sử dụng dưới đất |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sấy gỗ, bột giấy, giấy và giấy bìa |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ động vật hoang dã và động vật quý hiếm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất viên gỗ nén; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng tàu thuỷ, thiết bị hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (không bao gồm vàng miếng) Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí, tôn mạ mầu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm bán buôn các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không bao gồm động vật, thực vật, hoá chất nhà nước cấm kinh doanh) Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng xe tải, xe container |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển ; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hoá, khai thuê hải quan; Dịch vụ bao gói, nâng cẩu hàng hoá |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, thiết bị sản xuất viên gỗ nén không kèm người điều khiển; cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hoá |