4800901459 - CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG CAO BẰNG
CÔNG TY CỔ PHẦN NĂNG LƯỢNG CAO BẰNG | |
---|---|
Tên quốc tế | CAO BANG ENERGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CAO BANG ENG.JSC |
Mã số thuế | 4800901459 |
Địa chỉ | Xóm Sông Bằng, Xã Hồng Nam, Huyện Hoà An, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN HÙNG PHÁP |
Điện thoại | 0968835059 |
Ngày hoạt động | 2017-08-04 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cao Bằng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4800901459 lần cuối vào 2023-12-28 20:22:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: - Thiết kế và cải tạo xe cơ giới. |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : - Xây dựng công trình cửa như: + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống... + Đập và đê. - Xây dựng đường hầm; - Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. - Xây dựng và lắp đặt các hệ thống điện và đường dây tải điện, trạm biến áp đến 110KV ; - Thi công xây dựng, sửa chữa và hoàn thiện các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng, khu vui chơi giải trí, trung tâm thương mại, công trình thủy điện, công trình nhiệt điện và năng lượng điện mặt trời; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết : - Bán buôn thủy sản. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : - Bán buôn gỗ, cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và vec ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng: Cát, sỏi, gạch, đá; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn ống nối, khớp nối, chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bệ chứa, bồn chứa, chậu tắm, chậu rửa, bệ xí và các đồ vệ sinh khác. - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, ống chữ T, ống nhựa thủy tinh…. ; |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết : - Vận chuyển hành khách bằng ô tô; - Vận tải hành khách bằng xe khách nội địa, liên tỉnh; - Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Thiết kế công trình, đường dây và trạm biến áp đến 110KV; - Giám sát thi công xây dựng công trình, đường dây và trạm biến áp đến 110KV; - Thiết kế công trình thủy điện, nhiệt điện, phong điện, Điện mặt trời; - Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp; - Khảo sát địa hình địa chất công trình; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế các công trình cầu đường bộ; - Thiết kế lắp đặt công nghệ cơ khí, công trình thủy điện; - Quan trắc chuyển vị biến dạng công trình; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Tư vấn lựa chọn nhà thầu. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác. Chi tiết: - Tư vấn về môi trường - Hoạt động chuyển giao công nghệ (- Dịch vụ chuyển giao công nghệ - Tư vấn về công nghệ khác; - Dịch vụ tư vấn lập báo cáo đánh giá môi trường chiến lược, đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết (Dịch vụ quan trắc môi trường) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết : - Kinh doanh lữ hành quốc tế; - Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết : - Dạy nghề; - Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; - Đào tạo dạy nghề lái xe, thợ vận hành máy công trình, cơ khí sửa chữa, công nhân phục vụ ngành xây dựng, giao thông vận tải. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |