4700137769 - CÔNG TY CP HÀ SƠN
CÔNG TY CP HÀ SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 4700137769 |
Địa chỉ | Tổ 8B, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
Người đại diện | Công Ty CP Hà Sơn Ngoài ra Công Ty CP Hà Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 043 554 4868 0904 6 |
Ngày hoạt động | 2002-04-11 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Kạn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 4700137769 lần cuối vào 2021-12-22 00:09:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Bao gồm xây mới, sửa chữa, mở rộng và cải tạo văn phòng, nhà ở (bao gồm cả tòa nhà cao tầng), kho tàng, bệnh viện, trường học, khách sạn, nhà dành cho sản xuất công nghiệp và các công trình công ích khác |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường dành cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống; Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác. Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu cho đường cao tốc; Xây dựng đường ống; Xây dựng đường sắt và đường ngầm; Xây dựng đường băng máy bay |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng đường ống và hệ thống nước như: Hệ thống tưới tiêu (đập, kênh...), các bể chứa Xây dựng các công trình cửa: Hệ thống nước thải, bao gồm cả sửa chữa, nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, khoan nguồn nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa sông, đập và đê điều, xây dựng đường hầm và các công trình thể thao ngoài trời Xây dựng đường dây và trạm biến áp từ 35KV trở xuống |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá hủy hoặc đập các tòa nhà và các công trình khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: Đào lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặng bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, dò mìn, nổ mìn Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống, lò sưởi và điều hòa không khí trong các nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lát sàn gỗ, lát thảm, vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường; Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác, bao bồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt hệ thống cửa các loại làm bằng gỗ hoặc bằng vật liệu khác; Các hoạt động bên trong công trình: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được; Sắp đặt, lợp ngói, treo hoặc lắp đặt trong các tòa nhà hoặc các công trình khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm đóng cọc; thử độ ẩm và các công việc thử nước; chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; uốn thép; xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ tòa nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các lò hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan; các công việc dưới bề mặt; các công việc khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua và bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Chi tiết: Mua và bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua và bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa thông thường: Vận tải gỗ, gia súc, nông lâm sản, hàng hóa thông thường khác; Vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng; Vận tải hàng nặng, vận tải container; vận tải phế liệu, phế thải, rác thải; Hoạt động chuyển đồ đạc; cho thuê xe có người lái; vận tải hàng hóa bằng động vật hoặc người kéo |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |