3502355298-001 - CHI NHÁNH BẮC KẠN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI MINH QUANG
CHI NHÁNH BẮC KẠN - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG ĐẠI MINH QUANG | |
---|---|
Mã số thuế | 3502355298-001 |
Địa chỉ | Tổ 11c , Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH QUANG ( sinh năm 1977 - Thanh Hóa) Ngoài ra TRẦN MINH QUANG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0927674888 |
Ngày hoạt động | 2024-06-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bắc Kạn - Bạch Thông - Chợ Mới |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3502355298-001 lần cuối vào 2024-06-20 11:00:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ, Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu, đường ngầm như: Thi công mặt đường: rải nhựa đường, rải bê tông...,Sơn đường và các hoạt động sơn khác, Lắp đặt đường chắn, biển báo giao thông và các loại tương tự, Xây dựng cầu, bao gồm cả cầu (không tính cầu đường sắt);, Xây dựng hầm đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện dưới 35KV; |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng trường học, xây dựng nhà văn hóa, xây dựng hệ thống thủy lợi, Các đường ống, mạng lưới truyền năng lượng, viễn thông và các công trình phụ trợ ở thành phố. |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống..., Đập và đê |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp,công trình hạ tầng kỹ thuật,cầu đường, nạo vét luồng, lạch, sông biển. Xây dựng công trình điện, nước, xây dựng công trình thủy điện, công trình thủy lợi, công trình điện dưới 35kV, các nhà máy lọc dầu, xưởng hóa chất, xây dựng đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hệ thống chiếu sáng, Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, Lắp đặt bảng điện, bảng điều khiển các loại và các thiết bị phân phối điện khác; thi công công trình điện công nghiệp, dân dụng đến điện áp 110kV; lắp đặt hệ thống điện công trình; hệ thống mạng máy tính. (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió, điều hòa không khí. hệ thống cấp nhiệt, hệ thống lạnh công nghiệp, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống an ninh bảo vệ, hệ thống nâng chuyển. ((trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản và không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng công trình; Nạo vét luồng, lạch, sông biển; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Đáp ứng điều kiện tại Khoản 1 Điều 10 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014 về Điều kiện của tổ chức, cá nhân kinh doanh bất động sản; sửa đổi bổ sung tại điểm a, Khoản 2, Điều 75, Luật Đầu tư năm 2020) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản (Theo quy định tại Điều 62 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản (Theo quy định tại Điều 69 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Theo quy định tại Điều 74 Luật Kinh doanh bất động sản năm 2014) (Loại trừ: Đấu giá bất động sản, quyền sử dụng đất) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Tư vấn xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát công tác thiết kế công trình thủy lợi, thẩm tra công trình thủy lợi. Giám sát thiết bị,giám sát hệ thống điện. Thẩm tra hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp.Thiết kế quy hoạch. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kiến trúc cơ - điện, cấp - thoát nước. Thẩm tra thiết kế kiến trúc cơ - điện, cấp - thoát nước. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |