0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 212297879 |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng tái sinh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên, và các chất phụ gia khác; Đá quý, bột thạch anh, mica |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất ống nước |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch lát vỉ hè, gạch trang trí |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị cơ khí chính xác, máy móc thiết bị ngành xử lý chất thải , cấp thoát nước , giám sát chất lượng môi trường |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Chế tạo, gia công hệ thống thông gió, giải nhiệt; Chế tạo dây chuyền thiết bị công nghệ ngành công nghiệp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động. Bán buôn máy móc thiết bị ngành xây dựng , cấp thoát nước, môi trường |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất nhà nước cấm kinh doanh) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 |
Vận tải đường ống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Định giá hạng 1 - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa chất công trình - Thẩm tra hồ sơ thiết kế thi công các công trình dân dụng, công nghiệp - Lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu xây lắp công trình - Quản lý dự án - Thiết kế đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kv - Thiết kế cấp-thoát nước - Khảo sát địa hình công trình; Tư vấn lập hồ sơ xử lý mối, côn trùng cho dự án công trình xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết:- Dịch vụ kiểm định các loại máy, thiết bị, vật tư, các chất có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động. - Kiểm định kỹ thuật an toàn lao động; - Chứng nhận hợp quy - Kiểm tra độ dày vỏ tàu, độ dày lớp sơn; Kiểm tra và phân tích hàn và mối hàn. Kiểm tra độ cứng kim loại - Thử nghiệm không phá hủy; Kiểm tra đánh giá lớp sơn phủ và tình trạng ăn mòn đường ống, bồn, thiết bị cho các công trình: dầu khí, khí-điện-đạm, cơ khí, xây dựng, năng lượng và công nghiệp |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng công nghệ kỹ thuật ngành xử lý chất thải, xử lý ô nhiễm môi trường; Thí nghiệm, đo đạc giám sát môi trường, đánh giá tác động môi trường; Lập kế hoạch bảo vệ môi trường; Dịch vụ phát triển và triển khai ứng dụng khoa học kỹ thuật vào cuộc sống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: trang trí nội, ngoại thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng lao động theo nhu cầu của người sử dụng lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghiệp vụ; Đào tạo quản lý doanh nghiệp, ISO, quản lý môi trường; Đào tạo tiếng Anh |